91
Pavol BAJZA

Full Name: Pavol Bajza

Tên áo: BAJZA

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Sep 4, 1991)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 87

CLB: Zeleziarne Podbrezová

Squad Number: 91

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025Zeleziarne Podbrezová77
Sep 26, 2024Zeleziarne Podbrezová77
Jun 2, 2024Hradec Králové77
Jun 1, 2024Hradec Králové77
Feb 23, 2024Hradec Králové đang được đem cho mượn: Viktoria Žižkov77
Jul 3, 2022Hradec Králové77
Jun 2, 20221. FC Slovácko77
Jun 1, 20221. FC Slovácko77
Jan 17, 20221. FC Slovácko đang được đem cho mượn: MFK Karviná77
Nov 14, 20201. FC Slovácko77
Nov 9, 20201. FC Slovácko79
Jun 5, 2020Olympiakos Nicosia79
Aug 1, 2016Vejle Boldklub79
Jan 30, 2016NK Zavrč79
Sep 15, 2015NK Zavrč79

Zeleziarne Podbrezová Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Pavol BajzaPavol BajzaGK3377
26
Samuel StefánikSamuel StefánikTV,AM(C)3377
4
Matej OravecMatej OravecHV,DM(C)2678
23
Adrian SlavikAdrian SlavikHV(PT),DM,TV(P)2575
24
Kristian KostrnaKristian KostrnaHV(PT),DM,TV(P)3179
37
Jakub LukaJakub LukaHV(C)2168
9
Daniel SmékalDaniel SmékalAM,F(C)2373
80
Kevor PalumetsKevor PalumetsDM,TV(C)2273
18
Alex MarkovicAlex MarkovicHV,DM(C)2274
7
Roland GalcikRoland GalcikAM(PT),F(PTC)2376
28
Adam DankoAdam DankoGK2174
14
Matej GresakMatej GresakHV(TC),DM,TV(T)2577
20
Peter Kovacik
Como 1907
HV,DM,TV(PT)2376
15
Rene ParajRene ParajHV,DM,TV(C)3276
3
Filip MielkeFilip MielkeHV,DM(C)1972
25
Simon FaskoSimon FaskoTV(C)1872
99
Lionel AbateLionel AbateF(C)2465
10
Alasana YirajangAlasana YirajangF(C)2065
13
Vincent ChylaVincent ChylaDM,TV,AM(C)2168
8
Ondrej Deml
Viktoria Plzeň
TV(C),AM(PTC)2065