4
Matej ORAVEC

Full Name: Matej Oravec

Tên áo: ORAVEC

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Mar 30, 1998)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Zeleziarne Podbrezová

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 11, 2023Zeleziarne Podbrezová78
Aug 10, 2022Zeleziarne Podbrezová78
Jul 7, 2022Philadelphia Union78
Jun 17, 2022Philadelphia Union78
Jun 6, 2022Philadelphia Union78
Nov 20, 2021Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Zeleziarne Podbrezová78
Jul 16, 2021Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Zeleziarne Podbrezová78
Apr 16, 2021Philadelphia Union78
Jan 25, 2020Philadelphia Union78
Jan 21, 2020Philadelphia Union75
Nov 2, 2019Zeleziarne Podbrezová75
Mar 2, 2019Zeleziarne Podbrezová74
Jan 26, 2019Zeleziarne Podbrezová73

Zeleziarne Podbrezová Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Pavol BajzaPavol BajzaGK3373
26
Samuel StefánikSamuel StefánikTV,AM(C)3377
4
Matej OravecMatej OravecHV,DM(C)2778
23
Adrian SlavikAdrian SlavikHV(PT),DM,TV(P)2575
24
Kristian KoštrnaKristian KoštrnaHV(PC),DM,TV(P)3178
37
Jakub LukaJakub LukaHV(C)2168
9
Daniel SmékalDaniel SmékalAM,F(C)2375
80
Kevor PalumetsKevor PalumetsDM,TV(C)2273
18
Alex MarkovicAlex MarkovicHV,DM(C)2274
7
Roland GalcikRoland GalcikAM(PT),F(PTC)2376
28
Adam DankoAdam DankoGK2175
14
Matej GresakMatej GresakHV(TC),DM,TV(T)2577
20
Peter Kovacik
Como 1907
HV,DM,TV(PT)2376
15
Rene ParajRene ParajHV,DM,TV(C)3276
3
Filip MielkeFilip MielkeHV,DM(C)1972
25
Simon FaskoSimon FaskoTV(C)1875
99
Lionel AbateLionel AbateF(C)2465
10
Alasana YirajangAlasana YirajangAM(T),F(TC)2076
13
Vincent ChylaVincent ChylaDM,TV,AM(C)2175
8
Ondrej Deml
Viktoria Plzeň
TV(C),AM(PTC)2065
44
Andriy GavrylenkoAndriy GavrylenkoDM,TV(C)2470
17
Peter JuritkaPeter JuritkaF(C)2070
95
Matej JurickaMatej JurickaGK1967