3
Filip MIELKE

Full Name: Filip Mielke

Tên áo: MIELKE

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 19 (Apr 9, 2005)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Zeleziarne Podbrezová

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 22, 2024Zeleziarne Podbrezová72
Jun 17, 2024Zeleziarne Podbrezová62

Zeleziarne Podbrezová Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
David DepetrisDavid DepetrisF(C)3673
91
Pavol BajzaPavol BajzaGK3377
Samuel StefánikSamuel StefánikTV,AM(C)3377
4
Matej OravecMatej OravecHV,DM(C)2678
23
Adrian SlavikAdrian SlavikHV(PT),DM,TV(P)2575
9
Daniel SmekalDaniel SmekalAM,F(C)2373
Kevor PalumetsKevor PalumetsDM,TV(C)2273
18
Alex MarkovicAlex MarkovicHV,DM(C)2274
23
Ridwan SanusiRidwan SanusiAM(P),F(PC)2274
7
Roland GalcikRoland GalcikAM(PT),F(PTC)2376
28
Adam DankoAdam DankoGK2174
41
Ivan RehakIvan RehakGK2373
14
Matej GresakMatej GresakHV(TC),DM,TV(T)2577
Peter Kovacik
Como 1907
HV,DM,TV(PT)2376
Jozef SpyrkaJozef SpyrkaTV,AM(C)2574
15
Rene ParajRene ParajHV,DM,TV(C)3276
19
Martin TalakovMartin TalakovTV(C),AM(PTC)2172
3
Filip MielkeFilip MielkeHV,DM(C)1972
25
Simon FaskoSimon FaskoTV(C)1872
Lionel AbateLionel AbateF(C)2465
11
Alasana YirajangAlasana YirajangF(C)2065
8
Lekan OkunolaLekan OkunolaAM(PT),F(PTC)2166
13
Vincent ChylaVincent ChylaDM,TV,AM(C)2168
5
Mario MrvaMario MrvaHV(C)2672
16
Lukas DomaniskyLukas DomaniskyGK2064
8
Ondrej Deml
Viktoria Plzeň
TV(C),AM(PTC)2065