7
Roland GALCIK

Full Name: Roland Galcik

Tên áo: GALCIK

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Jul 30, 2001)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Zeleziarne Podbrezová

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 22, 2024Zeleziarne Podbrezová76
Jun 17, 2024Zeleziarne Podbrezová75
Feb 18, 2024Zeleziarne Podbrezová75
Feb 13, 2024Zeleziarne Podbrezová74
Jun 22, 2023Zeleziarne Podbrezová74

Zeleziarne Podbrezová Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Pavol BajzaPavol BajzaGK3373
26
Samuel StefánikSamuel StefánikTV,AM(C)3377
4
Matej OravecMatej OravecHV,DM(C)2778
23
Adrian SlavikAdrian SlavikHV(PT),DM,TV(P)2675
24
Kristian KoštrnaKristian KoštrnaHV(PC),DM,TV(P)3178
37
Jakub LukaJakub LukaHV(C)2168
9
Daniel SmékalDaniel SmékalAM,F(C)2375
80
Kevor PalumetsKevor PalumetsDM,TV(C)2273
18
Alex MarkovicAlex MarkovicHV,DM(C)2274
7
Roland GalcikRoland GalcikAM(PT),F(PTC)2376
28
Adam DankoAdam DankoGK2175
14
Matej GresakMatej GresakHV(TC),DM,TV(T)2577
20
Peter Kovacik
Como 1907
HV,DM,TV(PT)2376
15
Rene ParajRene ParajHV,DM,TV(C)3276
3
Filip MielkeFilip MielkeHV,DM(C)2072
25
Simon FaskoSimon FaskoTV(C)1975
99
Lionel AbateLionel AbateF(C)2465
10
Alasana YirajangAlasana YirajangAM(T),F(TC)2076
13
Vincent ChylaVincent ChylaDM,TV,AM(C)2175
8
Ondrej Deml
Viktoria Plzeň
TV(C),AM(PTC)2065
44
Andriy GavrylenkoAndriy GavrylenkoDM,TV(C)2470
17
Peter JuritkaPeter JuritkaF(C)2070
95
Matej JurickaMatej JurickaGK1967