26
Samuel STEFÁNIK

Full Name: Samuel Štefánik

Tên áo: STEFÁNIK

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Nov 16, 1991)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: Zeleziarne Podbrezová

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Zeleziarne Podbrezová77
Jun 22, 2024Spartak Trnava77
Jun 17, 2024Spartak Trnava78
Feb 10, 2024Spartak Trnava78
Feb 7, 2024Spartak Trnava80
Jun 20, 2022Spartak Trnava80
Jun 26, 2021Bruk-Bet Termalica Nieciecza80
Aug 19, 2020Bruk-Bet Termalica Nieciecza80
Jan 21, 2019Zeleziarne Podbrezová80
Nov 8, 2016Bruk-Bet Termalica Nieciecza80
Jul 11, 2016Bruk-Bet Termalica Nieciecza82
Jun 2, 2016Slovan Bratislava82
Jun 1, 2016Slovan Bratislava82
Jan 26, 2016Slovan Bratislava đang được đem cho mượn: Podbeskidzie Bielsko-Biała82
Aug 20, 2014Slovan Bratislava82

Zeleziarne Podbrezová Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Pavol BajzaPavol BajzaGK3377
26
Samuel StefánikSamuel StefánikTV,AM(C)3377
4
Matej OravecMatej OravecHV,DM(C)2678
23
Adrian SlavikAdrian SlavikHV(PT),DM,TV(P)2575
24
Kristian KostrnaKristian KostrnaHV(PT),DM,TV(P)3179
37
Jakub LukaJakub LukaHV(C)2168
9
Daniel SmékalDaniel SmékalAM,F(C)2373
80
Kevor PalumetsKevor PalumetsDM,TV(C)2273
18
Alex MarkovicAlex MarkovicHV,DM(C)2274
7
Roland GalcikRoland GalcikAM(PT),F(PTC)2376
28
Adam DankoAdam DankoGK2174
14
Matej GresakMatej GresakHV(TC),DM,TV(T)2577
20
Peter Kovacik
Como 1907
HV,DM,TV(PT)2376
15
Rene ParajRene ParajHV,DM,TV(C)3276
3
Filip MielkeFilip MielkeHV,DM(C)1972
25
Simon FaskoSimon FaskoTV(C)1872
99
Lionel AbateLionel AbateF(C)2465
10
Alasana YirajangAlasana YirajangF(C)2065
13
Vincent ChylaVincent ChylaDM,TV,AM(C)2168
8
Ondrej Deml
Viktoria Plzeň
TV(C),AM(PTC)2065