9
Daniel SMÉKAL

Full Name: Daniel Smekal

Tên áo: SMÉKAL

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Dec 8, 2001)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 86

CLB: Zeleziarne Podbrezová

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2025Zeleziarne Podbrezová75
Mar 6, 2025Zeleziarne Podbrezová73
Sep 25, 2024Zeleziarne Podbrezová73
Jun 2, 2024Baník Ostrava73
Jun 1, 2024Baník Ostrava73
Jul 27, 2023Baník Ostrava đang được đem cho mượn: MFK Skalica73
Jul 25, 2023MFK Skalica73

Zeleziarne Podbrezová Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Samuel StefánikSamuel StefánikTV,AM(C)3377
4
Matej OravecMatej OravecHV,DM(C)2778
23
Adrian SlavikAdrian SlavikHV(PT),DM,TV(P)2675
24
Kristian KoštrnaKristian KoštrnaHV(PC),DM,TV(P)3178
37
Jakub LukaJakub LukaHV(C)2168
9
Daniel SmékalDaniel SmékalAM,F(C)2375
80
Kevor PalumetsKevor PalumetsDM,TV(C)2273
18
Alex MarkovicAlex MarkovicHV,DM(C)2374
7
Roland GalcikRoland GalcikAM(PT),F(PTC)2376
28
Adam DankoAdam DankoGK2275
Ivan RehakIvan RehakGK2473
14
Matej GresakMatej GresakHV(TC),DM,TV(T)2677
15
Rene ParajRene ParajHV,DM,TV(C)3276
Martin TalakovMartin TalakovTV(C),AM(PTC)2272
3
Filip MielkeFilip MielkeHV,DM(C)2072
25
Simon FaskoSimon FaskoTV(C)1975
Daniel MacejDaniel MacejHV(C)2165
99
Lionel AbateLionel AbateF(C)2465
13
Vincent ChylaVincent ChylaDM,TV,AM(C)2175
Radek SilerRadek SilerF(C)2075
Mario MrvaMario MrvaHV(C)2672
8
Ondrej DemlOndrej DemlTV(C),AM(PTC)2065
44
Andriy GavrylenkoAndriy GavrylenkoDM,TV(C)2470
Peter JuritkaPeter JuritkaF(C)2070
95
Matej JurickaMatej JurickaGK1967