Full Name: Arnar Darri Pétursson
Tên áo: PÉTURSSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Mar 16, 1991)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Thróttur | 73 |
Apr 10, 2017 | Thróttur | 73 |
Dec 7, 2016 | Thróttur | 74 |
Jun 12, 2016 | Thróttur | 76 |
Oct 2, 2014 | Stjarnan | 76 |
Oct 1, 2014 | Stjarnan | 76 |
Jan 9, 2014 | Stjarnan đang được đem cho mượn: Víkingur Ólafsvík | 76 |
Jul 18, 2013 | Stjarnan | 76 |
Sep 23, 2012 | Stjarnan | 76 |
Feb 9, 2011 | Sonderjyske | 76 |
Mar 12, 2010 | Sonderjyske | 73 |
Mar 12, 2010 | Lyn Oslo | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Kostyantyn Yaroshenko | TV,AM(C) | 38 | 75 | |
6 | ![]() | Sam Hewson | TV,AM(C) | 36 | 74 | |
9 | ![]() | Thórir Guðjónsson | F(C) | 34 | 73 | |
8 | ![]() | Andri Már Hermansson | TV,AM(C) | 32 | 73 | |
![]() | Rafal Daníelsson | GK | 23 | 63 |