Full Name: Roland Mursits
Tên áo: MURSITS
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Mar 14, 1991)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 83
CLB: Szombathelyi Haladás
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Szombathelyi Haladás | 77 |
Dec 20, 2021 | Dorogi FC | 77 |
Jun 2, 2018 | Békéscsaba SE | 77 |
Jun 1, 2018 | Békéscsaba SE | 77 |
Sep 25, 2017 | Békéscsaba SE đang được đem cho mượn: Ceglédi VSE | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | István Verpecz | GK | 37 | 75 | ||
92 | László Lencse | F(C) | 35 | 76 | ||
Bálint Bajner | F(C) | 33 | 75 | |||
13 | Szilárd Devecseri | HV(TC) | 34 | 77 | ||
1 | Roland Mursits | GK | 33 | 77 | ||
29 | Milán Németh | HV(TC),DM(C) | 35 | 77 | ||
26 | Márk Jagodics | HV(C) | 32 | 77 | ||
14 | Cornel Ene | HV(C) | 30 | 76 | ||
6 | Attila Szakály | TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
30 | Tamás Csilus | DM,TV(C) | 28 | 79 | ||
24 | Martin Csató | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
70 | András Jancsó | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
78 | Barnabás Rácz | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
4 | Vanja Zvekanov | DM,TV(C) | 23 | 75 |