23
Niklas GUNNARSSON

Full Name: Niklas Gunnarsson

Tên áo: GUNNARSSON

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Apr 27, 1991)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: Yverdon Sport

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2024Yverdon Sport78
Dec 9, 2024Yverdon Sport79
Aug 16, 2023Yverdon Sport79
Apr 7, 2023IFK Norrköping79
Nov 8, 2020Strømsgodset IF79

Yverdon Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Anthony SauthierAnthony SauthierHV(PC),DM,TV(P)3378
23
Niklas GunnarssonNiklas GunnarssonHV(PC)3378
40
Paul BernardoniPaul BernardoniGK2783
26
Adniellyson SilvaAdniellyson SilvaDM,TV(C)2976
22
Kevin MartinKevin MartinGK2977
42
Magnus GrodemMagnus GrodemTV,AM,F(C)2682
3
Dimitrije Kamenović
SS Lazio
HV(TC),DM(T)2482
27
Varol TasarVarol TasarAM(PT),F(PTC)2878
5
Boris CespedesBoris CespedesDM,TV(C)2979
6
William le PogamWilliam le PogamHV,DM,TV(T)3178
12
Haithem LoucifHaithem LoucifHV,DM,TV,AM(P)2880
17
Ricardo AlvesRicardo AlvesTV(C),AM(TC)2373
9
Marley AkéMarley AkéAM(PT),F(PTC)2378
2
Mohamed TijaniMohamed TijaniHV(C)2778
8
Mateusz Legowski
US Salernitana
DM,TV,AM(C)2182
7
Mauro RodriguesMauro RodriguesAM,F(PTC)2378
11
Mitchy NteloMitchy NteloAM(PT),F(PTC)2377
70
Dion Kacuri
FC Basel
DM,TV,AM(C)2076
87
Gonçalo Esteves
Udinese Calcio
HV,DM,TV(P)2076
25
Christian MarquesChristian MarquesHV(C)2178
21
Hugo KomanoHugo KomanoAM(P),F(PC)2476
15
Franco González
Peñarol
TV(C),AM(TC)2078
45
Dexter Lembikisa
Wolverhampton Wanderers
HV(PT),DM,TV(PTC)2178
33
Rejan ThaçiRejan ThaçiHV(TC)2164
14
Johan KuryJohan KuryAM(PT),F(PTC)2366
4
Djibril DiopDjibril DiopHV(C)2578
37
Fodé Sylla
RC Lens
DM,TV(C)1870
24
Jason GnakpaJason GnakpaHV,DM(C)2076
28
Moussa BaradjiMoussa BaradjiDM,TV(C)2472
16
Maxime RouillerMaxime RouillerGK1965
41
Samba Koné
Stella Club d'Adjamé
DM,TV(C)2170
77
Ahmedin AvdicAhmedin AvdicTV(C),AM(PTC)2070