27
Varol TASAR

Full Name: Varol Salman Tasar

Tên áo: TASAR

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Oct 4, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: Yverdon Sport

Squad Number: 27

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 19, 2024Yverdon Sport78
Jul 30, 2023FC Luzern đang được đem cho mượn: Yverdon Sport78
Jul 19, 2023FC Luzern đang được đem cho mượn: Yverdon Sport78
Jun 2, 2023FC Luzern78
Jun 1, 2023FC Luzern78
Sep 21, 2022FC Luzern đang được đem cho mượn: FC Aarau78
Sep 16, 2022FC Luzern đang được đem cho mượn: FC Aarau80
Jul 3, 2022Giresunspor80
Oct 8, 2020FC Luzern80
Oct 7, 2020Servette FC đang được đem cho mượn: FC Luzern80
Oct 3, 2020Servette FC80
Sep 28, 2020Servette FC78
Oct 3, 2019Servette FC78
Jun 2, 2019Servette FC78
Jun 1, 2019Servette FC78

Yverdon Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Anthony SauthierAnthony SauthierHV(PC),DM,TV(P)3378
Antonio MarchesanoAntonio MarchesanoTV,AM(C)3483
23
Niklas GunnarssonNiklas GunnarssonHV(PC)3378
40
Paul BernardoniPaul BernardoniGK2783
26
Adniellyson SilvaAdniellyson SilvaDM,TV(C)2976
22
Kevin MartinKevin MartinGK2977
42
Magnus GrodemMagnus GrodemTV,AM,F(C)2682
Ronaldo Tavares
Estrela da Amadora
F(C)2777
3
Dimitrije Kamenović
SS Lazio
HV(TC),DM(T)2482
27
Varol TasarVarol TasarAM(PT),F(PTC)2878
5
Boris CespedesBoris CespedesDM,TV(C)2979
6
William le PogamWilliam le PogamHV,DM,TV(T)3178
12
Haithem LoucifHaithem LoucifHV,DM,TV,AM(P)2880
9
Marley AkéMarley AkéAM(PT),F(PTC)2478
2
Mohamed TijaniMohamed TijaniHV(C)2778
8
Mateusz Legowski
US Salernitana
DM,TV,AM(C)2282
7
Mauro RodriguesMauro RodriguesAM,F(PTC)2378
11
Mitchy NteloMitchy NteloAM(PT),F(PTC)2377
Vegard KongsroVegard KongsroHV(TC),DM,TV(T)2677
70
Dion Kacuri
FC Basel
DM,TV,AM(C)2076
87
Gonçalo Esteves
Udinese Calcio
HV,DM,TV(P)2076
25
Christian MarquesChristian MarquesHV(C)2278
21
Hugo KomanoHugo KomanoAM(P),F(PC)2476
45
Dexter Lembikisa
Wolverhampton Wanderers
HV(PT),DM,TV(PTC)2178
14
Johan KuryJohan KuryAM(PT),F(PTC)2366
4
Djibril DiopDjibril DiopHV(C)2678
37
Fodé Sylla
RC Lens
DM,TV(C)1870
24
Jason GnakpaJason GnakpaHV,DM(C)2076
28
Moussa BaradjiMoussa BaradjiDM,TV(C)2472
16
Maxime RouillerMaxime RouillerGK1965
77
Ahmedin AvdicAhmedin AvdicTV(C),AM(PTC)2070
88
Loan GuignardLoan GuignardHV,DM,TV(T)1860