8
Mateusz LEGOWSKI

Full Name: Mateusz Łęgowski

Tên áo: ŁĘGOWSKI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Jan 29, 2003)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 81

CLB: US Salernitana

On Loan at: Yverdon Sport

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 18, 2024US Salernitana đang được đem cho mượn: Yverdon Sport82
Sep 15, 2024US Salernitana đang được đem cho mượn: Yverdon Sport82
Dec 13, 2023US Salernitana82
Dec 7, 2023US Salernitana80
Aug 21, 2023US Salernitana80
Jan 27, 2023Pogon Szczecin80
Oct 10, 2022Pogon Szczecin80
Oct 5, 2022Pogon Szczecin73
May 19, 2022Pogon Szczecin73
May 13, 2022Pogon Szczecin65
Oct 19, 2020Pogon Szczecin65
Jul 28, 2020Pogon Szczecin65

Yverdon Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Anthony SauthierAnthony SauthierHV(PC),DM,TV(P)3378
23
Niklas GunnarssonNiklas GunnarssonHV(PC)3378
40
Paul BernardoniPaul BernardoniGK2783
26
Adniellyson SilvaAdniellyson SilvaDM,TV(C)2976
22
Kevin MartinKevin MartinGK2977
42
Magnus GrodemMagnus GrodemTV,AM,F(C)2682
3
Dimitrije KamenovićDimitrije KamenovićHV(TC),DM(T)2482
27
Varol TasarVarol TasarAM(PT),F(PTC)2878
5
Boris CespedesBoris CespedesDM,TV(C)2979
6
William le PogamWilliam le PogamHV,DM,TV(T)3178
12
Haithem LoucifHaithem LoucifHV,DM,TV,AM(P)2880
9
Marley AkéMarley AkéAM(PT),F(PTC)2478
2
Mohamed TijaniMohamed TijaniHV(C)2778
8
Mateusz LegowskiMateusz LegowskiDM,TV,AM(C)2282
7
Mauro RodriguesMauro RodriguesAM,F(PTC)2378
11
Mitchy NteloMitchy NteloAM(PT),F(PTC)2377
Vegard KongsroVegard KongsroHV(TC),DM,TV(T)2677
70
Dion KacuriDion KacuriDM,TV,AM(C)2076
87
Gonçalo EstevesGonçalo EstevesHV,DM,TV(P)2076
25
Christian MarquesChristian MarquesHV(C)2278
21
Hugo KomanoHugo KomanoAM(P),F(PC)2476
15
Franco GonzálezFranco GonzálezTV(C),AM(TC)2078
45
Dexter LembikisaDexter LembikisaHV(PT),DM,TV(PTC)2178
14
Johan KuryJohan KuryAM(PT),F(PTC)2366
4
Djibril DiopDjibril DiopHV(C)2678
37
Fodé SyllaFodé SyllaDM,TV(C)1870
24
Jason GnakpaJason GnakpaHV,DM(C)2076
28
Moussa BaradjiMoussa BaradjiDM,TV(C)2472
16
Maxime RouillerMaxime RouillerGK1965
77
Ahmedin AvdicAhmedin AvdicTV(C),AM(PTC)2070
88
Loan GuignardLoan GuignardHV,DM,TV(T)1860