?
Mateusz LEGOWSKI

Full Name: Mateusz Łęgowski

Tên áo: ŁĘGOWSKI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Jan 29, 2003)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 81

CLB: US Salernitana

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 1, 2025US Salernitana82
Nov 18, 2024US Salernitana đang được đem cho mượn: Yverdon Sport82
Sep 15, 2024US Salernitana đang được đem cho mượn: Yverdon Sport82
Dec 13, 2023US Salernitana82
Dec 7, 2023US Salernitana80
Aug 21, 2023US Salernitana80
Jan 27, 2023Pogon Szczecin80
Oct 10, 2022Pogon Szczecin80
Oct 5, 2022Pogon Szczecin73
May 19, 2022Pogon Szczecin73
May 13, 2022Pogon Szczecin65
Oct 19, 2020Pogon Szczecin65
Jul 28, 2020Pogon Szczecin65

US Salernitana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vincenzo FiorilloVincenzo FiorilloGK3580
55
Luigi SepeLuigi SepeGK3483
21
Roberto SorianoRoberto SorianoTV(C),AM(PTC)3483
9
Simy NwankwoSimy NwankwoF(C)3382
44
Pawel JaroszynskiPawel JaroszynskiHV,DM,TV(T)3080
Junior SambiaJunior SambiaHV,DM(P),TV(PC)2884
33
Gian Marco FerrariGian Marco FerrariHV(C)3385
23
Nicola DalmonteNicola DalmonteAM,F(PTC)2780
19
Jeff Reine-AdelaïdeJeff Reine-AdelaïdeTV(C),AM(PTC)2783
29
Paolo GhiglionePaolo GhiglioneHV,DM,TV(P)2883
Giulio MaggioreGiulio MaggioreDM,TV,AM(C)2785
8
Ajdin HrusticAjdin HrusticTV(C),AM(PTC)2883
15
Dylan BronnDylan BronnHV(PC),DM(C)2984
12
Domagoj BradarićDomagoj BradarićHV,DM,TV(T)2586
Boulaye DiaBoulaye DiaAM,F(PTC)2889
Matteo LovatoMatteo LovatoHV(C)2585
Mateusz LegowskiMateusz LegowskiDM,TV,AM(C)2282
Flavius DaniliucFlavius DaniliucHV(PC)2485
7
Franco TongyaFranco TongyaTV(C),AM(PTC)2376
17
Lilian NjohLilian NjohHV,DM,TV,AM(T)2377
Antonio Pio IervolinoAntonio Pio IervolinoTV(C)2271
41
Tommaso FerrariTommaso FerrariHV,DM,TV(T)2065
45
Rocco di VicoRocco di VicoDM,TV(C)1870
12
Francesco CorriereFrancesco CorriereGK1970