Huấn luyện viên: Andreas Alm
Biệt danh: Snoka. IFK. Peking. Kamraterna. VitaBlå.
Tên thu gọn: Norrköping
Tên viết tắt: NOR
Năm thành lập: 1897
Sân vận động: Nya Parken (17,234)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Norrköping
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | David Mitov Nilsson | GK | 33 | 77 | ||
5 | Christoffer Nyman | F(C) | 32 | 82 | ||
0 | David Moberg Karlsson | AM,F(PT) | 30 | 82 | ||
9 | Arnór Ingvi Traustason | TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | ||
6 | Isak Ssewankambo | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
7 | Jacob Ortmark | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
10 | Vito Hammershoy-Mistrati | TV,AM(C) | 32 | 80 | ||
19 | Max Watson | HV(C) | 28 | 80 | ||
0 | Julius Lindgren | GK | 27 | 70 | ||
11 | Ismet Lushaku | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
15 | F(C) | 24 | 77 | |||
22 | Tim Prica | F(C) | 22 | 78 | ||
26 | Kristoffer Khazeni | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
14 | Yahya Kalley | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | ||
17 | Laorent Shabani | TV,AM(PT) | 25 | 76 | ||
16 | Dino Salihovic | HV(PT),DM,TV(PTC) | 21 | 77 | ||
0 | Kevin Jansson | HV,DM(C) | 24 | 75 | ||
21 | Jesper Ceesay | HV,DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
24 | Anton Eriksson | HV,DM,TV(C) | 24 | 80 | ||
0 | Fritiof Hellichius | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
4 | Amadeus Sögaard | HV(C) | 26 | 76 | ||
34 | Noel Sernelius | TV(C) | 18 | 63 | ||
3 | Marcus Baggesen | HV,DM,TV(T) | 21 | 77 | ||
0 | Kojo Peprah Oppong | HV(C) | 20 | 73 | ||
0 | Moutaz Neffati | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 70 | ||
35 | Stephen Bolma | TV,AM(C) | 19 | 63 | ||
38 | Ture Sandberg | TV(C) | 19 | 70 | ||
8 | Ísak Andri Sigurgeirsson | AM,F(PT) | 21 | 76 | ||
0 | Jesper Lindvall | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
40 | David Andersson | GK | 21 | 65 | ||
31 | Leo Jonsson | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Ake Andersson | DM,TV(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Allsvenskan | 12 | |
Superettan | 1 |
Cup History | Titles | |
Svenska Cupen | 5 |
Cup History | ||
Svenska Cupen | 1994 | |
Svenska Cupen | 1988 | |
Svenska Cupen | 1969 | |
Svenska Cupen | 1945 | |
Svenska Cupen | 1943 |
Đội bóng thù địch | |
Åtvidabergs FF | |
Malmö FF |