Biệt danh: Godset
Tên thu gọn: S Drammen
Tên viết tắt: GOD
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Marienlyst (8,500)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Drammen
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Lars Christopher Vilsvik | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | |
71 | ![]() | Gustav Valsvik | HV(C) | 31 | 80 | |
10 | ![]() | Herman Stengel | DM,TV(C) | 29 | 80 | |
5 | ![]() | Bent Sormo | HV,DM,TV(P) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | Eirik Holmen Johansen | GK | 32 | 73 | |
1 | ![]() | Per Kristian Bratveit | GK | 29 | 82 | |
8 | ![]() | Kreshnik Krasniqi | DM,TV(C) | 24 | 78 | |
77 | ![]() | Marcus Mehnert | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | |
23 | ![]() | Eirik Andersen | AM(PTC),F(PT) | 32 | 80 | |
11 | ![]() | Jostein Ekeland | AM,F(PTC) | 27 | 72 | |
14 | ![]() | Ole Enersen | TV,AM(TC) | 22 | 73 | |
9 | ![]() | Elias Hoff Melkersen | F(C) | 22 | 78 | |
25 | ![]() | Jesper Taaje | HV(C) | 27 | 78 | |
0 | ![]() | André Stavas Skistad | DM,TV(C) | 18 | 63 | |
21 | ![]() | Marko Farji | AM(PTC) | 21 | 76 | |
22 | ![]() | Jonas Therkelsen | TV(C),AM,F(PC) | 21 | 78 | |
15 | ![]() | Andreas Heredia-Randen | DM,TV(C) | 19 | 70 | |
27 | ![]() | Fredrik Kristensen Dahl | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 78 | |
37 | ![]() | Samuel Silalahi | TV(C),AM(PC) | 19 | 60 | |
17 | ![]() | Logi Tómasson | HV,DM,TV(T) | 24 | 82 | |
12 | ![]() | Simo Lampinen-Skaug | GK | 19 | 65 | |
4 | ![]() | Sivert Westerlund | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 72 | |
36 | ![]() | Fredrik Ardraa | AM,F(PT) | 18 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Eliteserien | 2 |
![]() | 1. divisjon | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | NM i Fotball | 5 |
Cup History | ||
![]() | NM i Fotball | 2010 |
![]() | NM i Fotball | 1991 |
![]() | NM i Fotball | 1973 |
![]() | NM i Fotball | 1970 |
![]() | NM i Fotball | 1969 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Mjondalen IF |