Biệt danh: Sällskapet
Tên thu gọn: Örgryte
Tên viết tắt: ÖIS
Năm thành lập: 1887
Sân vận động: Gamla Ullevi (19,000)
Giải đấu: Superettan
Địa điểm: Göteborg
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Nicklas Bärkroth | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Tobias Sana | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | |
6 | ![]() | Mikael Dyrestam | HV(PC) | 33 | 76 | |
18 | ![]() | Anton Andreasson | TV(C) | 31 | 73 | |
1 | ![]() | Sixten Mohlin | GK | 29 | 76 | |
3 | ![]() | Jonathan Azulay | HV(TC) | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Noah Christoffersson | F(C) | 26 | 70 | |
7 | ![]() | Sargon Abraham | AM,F(C) | 34 | 77 | |
15 | ![]() | Isak Dahlqvist | TV,AM(PTC) | 23 | 68 | |
0 | ![]() | Linus Tagesson | HV,DM(P) | 23 | 68 | |
0 | ![]() | Amel Mujanic | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
44 | ![]() | Hampus Gustafsson | GK | 23 | 76 | |
0 | ![]() | Charlie Vindehall | DM,TV(C) | 29 | 75 | |
21 | ![]() | William Kenndal | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
29 | ![]() | William Alder | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |
24 | ![]() | William Svensson | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | |
31 | ![]() | Aydarus Abukar | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Superettan | 1 |
![]() | Allsvenskan | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Svenska Cupen | 1 |
Cup History | ||
![]() | Svenska Cupen | 2000 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | GAIS |
![]() | IFK Göteborg |
![]() | BK Häcken |