15
Jordan LUKAKU

Full Name: Jordan Zacharie Lukaku Menama Mokelenge

Tên áo: LUKAKU

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Jul 25, 1994)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: Adanaspor

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2024Adanaspor75
Jul 1, 2024Adanaspor78
Aug 29, 2023Adanaspor78
Aug 23, 2023Adanaspor82
Jul 10, 2023SD Ponferradina82
Feb 2, 2023SD Ponferradina82
Aug 26, 2022SD Ponferradina82
Jun 20, 2022SS Lazio82
Jun 15, 2022SS Lazio82
Jun 9, 2022SS Lazio83
Jun 2, 2022SS Lazio83
Jun 1, 2022SS Lazio83
Mar 14, 2022SS Lazio đang được đem cho mượn: LR Vicenza83
Feb 7, 2022SS Lazio đang được đem cho mượn: LR Vicenza83
Jan 13, 2022SS Lazio đang được đem cho mượn: Venezia FC83

Adanaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Uğur DemirokUğur DemirokHV(C)3677
Sokol CikalleshiSokol CikalleshiAM(PT),F(PTC)3483
87
Korcan Çeli̇kayKorcan Çeli̇kayGK3767
15
Jordan LukakuJordan LukakuHV,DM,TV(T)3075
12
Isaac DonkorIsaac DonkorHV(PC)2978
14
Bonke InnocentBonke InnocentDM,TV(C)2982
21
Andrei Ivan
CS Universitatea Craiova
AM(PT),F(PTC)2884
Endri CekiciEndri CekiciTV(C),AM(PTC)2880
26
Feyzi YildirimFeyzi YildirimHV,DM,TV(P)2975
8
Harun AlpsoyHarun AlpsoyTV(C),AM(PTC)2778
42
Abdoulaye DaboAbdoulaye DaboTV(C),AM(PTC)2375
99
Amadou CissAmadou CissTV(C),AM,F(PTC)2578
6
Mirza Cihan
Gaziantep FK
AM(PTC),F(PT)2475
22
Fatih KurucukFatih KurucukHV(C)2780
Abdoul TapsobaAbdoul TapsobaAM(PT),F(PTC)2380
2
Adama FofanaAdama FofanaHV,DM,TV(T)2578
28
Check Oumar DiakitéCheck Oumar DiakitéDM,TV,AM(C)2278
7
Doğukan EmeksizDoğukan EmeksizAM(PTC),F(PT)2572
15
Serkan IzmirliogluSerkan IzmirliogluHV(C)2673
1
Nurullah AslanNurullah AslanGK2776
7
Metehan AltunbasMetehan AltunbasF(C)2273
81
Turgay GemicibasiTurgay GemicibasiDM,TV(C)2878
47
Samuel Yepié YepiéSamuel Yepié YepiéAM(PTC)2272
80
Alp Efe KilincAlp Efe KilincAM(PT),F(PTC)2065
25
Muhammed Emin ÇelikMuhammed Emin ÇelikGK2063
64
Cem GüzelbayCem GüzelbayHV(C)2165
77
Ferhat KatipoğluFerhat KatipoğluHV,DM,TV(P)2575
90
Metehan MollaoğluMetehan MollaoğluTV,AM(C)2263
Adem Eren Kabak
Konyaspor
HV,DM,TV(C)2473
70
Burhan TuzunBurhan TuzunF(C)1864
6
Devran ŞenyurtDevran ŞenyurtDM,TV(C)2066
21
Hıdır AytekinHıdır AytekinHV(PC)2162