18
Uğur DEMIROK

Full Name: Uğur Demirok

Tên áo: UĞUR

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 36 (Jul 8, 1988)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Adanaspor

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2024Adanaspor77
Feb 5, 2024Eyüpspor77
Jan 29, 2024Eyüpspor80
Sep 16, 2022Eyüpspor80
Sep 6, 2022Eyüpspor82
Apr 23, 2022Kayserispor82
Jan 19, 2021Kayserispor82
Apr 8, 2020Konyaspor82
Apr 1, 2020Konyaspor83
Feb 15, 2019Konyaspor83
Feb 7, 2019Konyaspor85
Nov 6, 2018Konyaspor85
Jul 20, 2018Konyaspor85
Jun 2, 2018Trabzonspor85
Jun 2, 2016Trabzonspor85

Adanaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Uğur DemirokUğur DemirokHV(C)3677
Sokol CikalleshiSokol CikalleshiAM(PT),F(PTC)3483
87
Korcan Çeli̇kayKorcan Çeli̇kayGK3767
24
Loret Sadiku
Adana Demirspor
HV,DM,TV(C)3380
15
Jordan LukakuJordan LukakuHV,DM,TV(T)3075
12
Isaac DonkorIsaac DonkorHV(PC)2978
14
Bonke InnocentBonke InnocentDM,TV(C)2982
21
Andrei Ivan
CS Universitatea Craiova
AM(PT),F(PTC)2884
Endri CekiciEndri CekiciTV(C),AM(PTC)2880
26
Feyzi YildirimFeyzi YildirimHV,DM,TV(P)2975
8
Harun AlpsoyHarun AlpsoyTV(C),AM(PTC)2778
42
Abdoulaye DaboAbdoulaye DaboTV(C),AM(PTC)2375
99
Amadou CissAmadou CissTV(C),AM,F(PTC)2578
6
Mirza Cihan
Gaziantep FK
AM(PTC),F(PT)2475
22
Fatih KurucukFatih KurucukHV(C)2780
2
Adama FofanaAdama FofanaHV,DM,TV(T)2578
28
Check Oumar DiakitéCheck Oumar DiakitéDM,TV,AM(C)2278
7
Doğukan EmeksizDoğukan EmeksizAM(PTC),F(PT)2572
15
Serkan IzmirliogluSerkan IzmirliogluHV(C)2673
1
Nurullah AslanNurullah AslanGK2776
7
Metehan AltunbasMetehan AltunbasF(C)2273
81
Turgay GemicibasiTurgay GemicibasiDM,TV(C)2878
47
Samuel Yepié YepiéSamuel Yepié YepiéAM(PTC)2272
80
Alp Efe KilincAlp Efe KilincAM(PT),F(PTC)2065
25
Muhammed Emin ÇelikMuhammed Emin ÇelikGK2063
64
Cem GüzelbayCem GüzelbayHV(C)2165
77
Ferhat KatipoğluFerhat KatipoğluHV,DM,TV(P)2575
90
Metehan MollaoğluMetehan MollaoğluTV,AM(C)2263
Adem Eren Kabak
Konyaspor
HV,DM,TV(C)2473
70
Burhan TuzunBurhan TuzunF(C)1864
6
Devran ŞenyurtDevran ŞenyurtDM,TV(C)2066
21
Hıdır AytekinHıdır AytekinHV(PC)2162