8
Abdoulaye DABO

Full Name: Abdoulaye Dabo

Tên áo: DABO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Mar 4, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Adanaspor

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2023Adanaspor75
Jun 22, 2023Olympiacos75
Jun 21, 2023Olympiacos B75
Jun 20, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: Olympiacos B75
Jun 2, 2023Olympiacos75
Jun 1, 2023Olympiacos75
Jan 31, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: APO Levadiakos75
Jan 6, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: APO Levadiakos75
Jan 31, 2022Olympiacos75
Sep 2, 2021FC Nantes75
Jul 29, 2021Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen75
May 18, 2021FC Nantes75
Jan 12, 2021FC Nantes đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen75
Dec 8, 2019FC Nantes75
Jun 4, 2019FC Nantes75

Adanaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Daniel CandeiasDaniel CandeiasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3778
16
Sokol CikalleshiSokol CikalleshiAM(PT),F(PTC)3480
87
Korcan Çeli̇kayKorcan Çeli̇kayGK3767
Süleyman KocSüleyman KocHV,DM,TV(P),AM(PT)3575
24
Loret Sadiku
Adana Demirspor
HV,DM,TV(C)3376
99
Berat Ali Genç
Corum FK
AM(PTC)3173
12
Isaac DonkorIsaac DonkorHV(PC)2978
5
Hasan Hati̇poğluHasan Hati̇poğluHV(C)3575
14
Bonke InnocentBonke InnocentDM,TV(C)2980
21
Andrei Ivan
CS Universitatea Craiova
AM(PT),F(PTC)2882
Orkan ÇinarOrkan ÇinarHV,DM,TV(T),AM(PT)2973
10
Endri CekiciEndri CekiciTV(C),AM(PTC)2880
26
Feyzi YildirimFeyzi YildirimHV,DM,TV(P)2975
8
Harun AlpsoyHarun AlpsoyTV(C),AM(PTC)2878
8
Abdoulaye DaboAbdoulaye DaboTV(C),AM(PTC)2475
20
Amadou CissAmadou CissTV(C),AM,F(PTC)2578
6
Mirza Cihan
Gaziantep FK
AM(PTC),F(PT)2475
22
Fatih KurucukFatih KurucukHV(C)2780
2
Adama FofanaAdama FofanaHV,DM,TV(T)2578
28
Check Oumar DiakitéCheck Oumar DiakitéDM,TV,AM(C)2278
7
Doğukan EmeksizDoğukan EmeksizAM(PTC),F(PT)2572
15
Serkan IzmirliogluSerkan IzmirliogluHV(C)2673
1
Nurullah AslanNurullah AslanGK2776
35
Yusuf Can Esendemir
Igdir FK
HV(TC),DM(T)2375
17
Metehan AltunbasMetehan AltunbasF(C)2273
47
Samuel Yepié YepiéSamuel Yepié YepiéAM(PTC)2272
80
Alp Efe Kilinc
Kasimpaşa SK
AM(PT),F(PTC)2065
25
Muhammed Emin ÇelikMuhammed Emin ÇelikGK2063
64
Cem GüzelbayCem GüzelbayHV(C)2165
50
Adem Eren Kabak
Konyaspor
HV,DM,TV(C)2473
Burhan TuzunBurhan TuzunF(C)1964
4
Hıdır AytekinHıdır AytekinHV(PC)2167