1
Nurullah ASLAN

Full Name: Nurullah Aslan

Tên áo: ASLAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Jul 5, 1997)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 202

Cân nặng (kg): 80

CLB: Adanaspor

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Adanaspor76
Aug 18, 2024Amed SK76
Apr 1, 2024Van Spor FK76
Mar 26, 2024Van Spor FK78
Mar 22, 2024Van Spor FK78
Aug 10, 2023Van Spor FK78
Jun 2, 2023Samsunspor78
Jun 1, 2023Samsunspor78
Jan 13, 2023Samsunspor đang được đem cho mượn: Gençlerbirliği78
Jul 22, 2022Samsunspor đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü78
May 6, 2021Samsunspor78

Adanaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Daniel CandeiasDaniel CandeiasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3678
16
Sokol CikalleshiSokol CikalleshiAM(PT),F(PTC)3483
87
Korcan Çeli̇kayKorcan Çeli̇kayGK3767
Süleyman KocSüleyman KocHV,DM,TV(P),AM(PT)3575
24
Loret Sadiku
Adana Demirspor
HV,DM,TV(C)3378
99
Berat Ali Genç
Corum FK
AM(PTC)3173
12
Isaac DonkorIsaac DonkorHV(PC)2978
5
Hasan Hati̇poğluHasan Hati̇poğluHV(C)3575
14
Bonke InnocentBonke InnocentDM,TV(C)2982
21
Andrei Ivan
CS Universitatea Craiova
AM(PT),F(PTC)2884
Orkan ÇinarOrkan ÇinarHV,DM,TV(T),AM(PT)2973
10
Endri CekiciEndri CekiciTV(C),AM(PTC)2880
26
Feyzi YildirimFeyzi YildirimHV,DM,TV(P)2975
8
Harun AlpsoyHarun AlpsoyTV(C),AM(PTC)2778
8
Abdoulaye DaboAbdoulaye DaboTV(C),AM(PTC)2375
20
Amadou CissAmadou CissTV(C),AM,F(PTC)2578
6
Mirza Cihan
Gaziantep FK
AM(PTC),F(PT)2475
22
Fatih KurucukFatih KurucukHV(C)2780
2
Adama FofanaAdama FofanaHV,DM,TV(T)2578
28
Check Oumar DiakitéCheck Oumar DiakitéDM,TV,AM(C)2278
7
Doğukan EmeksizDoğukan EmeksizAM(PTC),F(PT)2572
15
Serkan IzmirliogluSerkan IzmirliogluHV(C)2673
1
Nurullah AslanNurullah AslanGK2776
35
Yusuf Can Esendemir
Igdir FK
HV(TC),DM(T)2375
7
Metehan AltunbasMetehan AltunbasF(C)2273
47
Samuel Yepié YepiéSamuel Yepié YepiéAM(PTC)2272
80
Alp Efe Kilinc
Kasimpaşa SK
AM(PT),F(PTC)2065
25
Muhammed Emin ÇelikMuhammed Emin ÇelikGK2063
64
Cem GüzelbayCem GüzelbayHV(C)2165
50
Adem Eren Kabak
Konyaspor
HV,DM,TV(C)2473
Burhan TuzunBurhan TuzunF(C)1864
4
Hıdır AytekinHıdır AytekinHV(PC)2162