87
Korcan ÇELİKAY

Full Name: Korcan Çelikay

Tên áo: KORCAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 67

Tuổi: 37 (Dec 31, 1987)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 86

CLB: Adanaspor

Squad Number: 87

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2025Adanaspor67
Sep 24, 2024Adanaspor67
Mar 20, 2024Bucaspor67
Aug 29, 2023Kocaelispor67
Aug 23, 2023Kocaelispor76
Jun 30, 2023Kocaelispor76
Jan 13, 2022Kocaelispor76
Jan 7, 2022Kocaelispor78
Jul 12, 2021Altay SK78
Mar 31, 2020MKE Ankaragücü78
Feb 5, 2019MKE Ankaragücü78
Sep 27, 2017MKE Ankaragücü78
May 27, 2017MKE Ankaragücü80
May 18, 2017MKE Ankaragücü82
Oct 28, 2014Sivasspor82

Adanaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Daniel CandeiasDaniel CandeiasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3778
16
Sokol CikalleshiSokol CikalleshiAM(PT),F(PTC)3480
87
Korcan Çeli̇kayKorcan Çeli̇kayGK3767
Süleyman KocSüleyman KocHV,DM,TV(P),AM(PT)3575
12
Isaac DonkorIsaac DonkorHV(PC)2978
5
Hasan Hati̇poğluHasan Hati̇poğluHV(C)3575
14
Bonke InnocentBonke InnocentDM,TV(C)2980
Orkan ÇinarOrkan ÇinarHV,DM,TV(T),AM(PT)2973
10
Endri CekiciEndri CekiciTV(C),AM(PTC)2880
26
Feyzi YildirimFeyzi YildirimHV,DM,TV(P)2975
8
Harun AlpsoyHarun AlpsoyTV(C),AM(PTC)2878
8
Abdoulaye DaboAbdoulaye DaboTV(C),AM(PTC)2475
20
Amadou CissAmadou CissTV(C),AM,F(PTC)2678
22
Fatih KurucukFatih KurucukHV(C)2780
28
Check Oumar DiakitéCheck Oumar DiakitéDM,TV,AM(C)2278
7
Doğukan EmeksizDoğukan EmeksizAM(PTC),F(PT)2572
15
Serkan IzmirliogluSerkan IzmirliogluHV(C)2673
1
Nurullah AslanNurullah AslanGK2776
17
Metehan AltunbasMetehan AltunbasF(C)2273
47
Samuel Yepié YepiéSamuel Yepié YepiéAM(PTC)2272
25
Muhammed Emin ÇelikMuhammed Emin ÇelikGK2063
64
Cem GüzelbayCem GüzelbayHV(C)2165
Burhan TuzunBurhan TuzunF(C)1964
4
Hıdır AytekinHıdır AytekinHV(PC)2167