14
Bonke INNOCENT

Full Name: Innocent Bonke

Tên áo: INNOCENT

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jan 20, 1996)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Adanaspor

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025Adanaspor80
Feb 17, 2025Adanaspor82
Sep 13, 2024Adanaspor82
Jun 18, 2024FC Lorient82
Jun 13, 2024FC Lorient83
Dec 1, 2022FC Lorient83
Nov 25, 2022FC Lorient82
May 24, 2022FC Lorient82
May 17, 2022FC Lorient79
Jan 18, 2022FC Lorient79
Sep 19, 2019Malmö FF79
Aug 27, 2017Malmö FF79
Mar 17, 2016Lillestrøm SK79
Jan 15, 2016Lillestrøm SK79
Apr 13, 2015Lillestrøm SK79

Adanaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Daniel CandeiasDaniel CandeiasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3778
16
Sokol CikalleshiSokol CikalleshiAM(PT),F(PTC)3480
87
Korcan Çeli̇kayKorcan Çeli̇kayGK3767
Süleyman KocSüleyman KocHV,DM,TV(P),AM(PT)3575
24
Loret Sadiku
Adana Demirspor
HV,DM,TV(C)3376
99
Berat Ali Genç
Corum FK
AM(PTC)3173
12
Isaac DonkorIsaac DonkorHV(PC)2978
5
Hasan Hati̇poğluHasan Hati̇poğluHV(C)3575
14
Bonke InnocentBonke InnocentDM,TV(C)2980
21
Andrei Ivan
CS Universitatea Craiova
AM(PT),F(PTC)2882
Orkan ÇinarOrkan ÇinarHV,DM,TV(T),AM(PT)2973
10
Endri CekiciEndri CekiciTV(C),AM(PTC)2880
26
Feyzi YildirimFeyzi YildirimHV,DM,TV(P)2975
8
Harun AlpsoyHarun AlpsoyTV(C),AM(PTC)2878
8
Abdoulaye DaboAbdoulaye DaboTV(C),AM(PTC)2475
20
Amadou CissAmadou CissTV(C),AM,F(PTC)2578
6
Mirza Cihan
Gaziantep FK
AM(PTC),F(PT)2475
22
Fatih KurucukFatih KurucukHV(C)2780
2
Adama FofanaAdama FofanaHV,DM,TV(T)2578
28
Check Oumar DiakitéCheck Oumar DiakitéDM,TV,AM(C)2278
7
Doğukan EmeksizDoğukan EmeksizAM(PTC),F(PT)2572
15
Serkan IzmirliogluSerkan IzmirliogluHV(C)2673
1
Nurullah AslanNurullah AslanGK2776
35
Yusuf Can Esendemir
Igdir FK
HV(TC),DM(T)2375
17
Metehan AltunbasMetehan AltunbasF(C)2273
47
Samuel Yepié YepiéSamuel Yepié YepiéAM(PTC)2272
80
Alp Efe Kilinc
Kasimpaşa SK
AM(PT),F(PTC)2065
25
Muhammed Emin ÇelikMuhammed Emin ÇelikGK2063
64
Cem GüzelbayCem GüzelbayHV(C)2165
50
Adem Eren Kabak
Konyaspor
HV,DM,TV(C)2473
Burhan TuzunBurhan TuzunF(C)1964
4
Hıdır AytekinHıdır AytekinHV(PC)2167