Full Name: Christopher Atkinson
Tên áo: ATKINSON
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Mar 12, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2025 | Farsley Celtic | 65 |
Mar 2, 2020 | Farsley Celtic | 65 |
Mar 15, 2018 | Salford City đang được đem cho mượn: Farsley Celtic | 65 |
Sep 7, 2017 | Salford City đang được đem cho mượn: Farsley Celtic | 65 |
Sep 1, 2017 | Salford City đang được đem cho mượn: Farsley Celtic | 76 |
Jun 2, 2016 | Crewe Alexandra | 76 |
Jun 1, 2016 | Crewe Alexandra | 76 |
Jan 21, 2016 | Crewe Alexandra đang được đem cho mượn: Crawley Town | 76 |
Oct 12, 2015 | Crewe Alexandra | 76 |
Jul 24, 2014 | Crewe Alexandra | 78 |
Jun 11, 2014 | Huddersfield Town | 78 |
Feb 12, 2014 | Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Bradford City | 78 |
Feb 12, 2014 | Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Bradford City | 77 |
Jul 19, 2013 | Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Tranmere Rovers | 77 |
Apr 12, 2013 | Huddersfield Town | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Darren Stephenson | F(C) | 31 | 66 | ||
Lewis Turner | HV(PTC) | 32 | 70 | |||
Tom Allan | HV(TC) | 30 | 65 | |||
Alex Kiwomya | AM,F(PTC) | 28 | 70 | |||
Jack Evans | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
Manasse Mampala | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | |||
Bailey Sloane | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |||
Harvey Rowe | TV(C) | 21 | 65 | |||
Dylan Youmbi | AM,F(TC) | 21 | 64 | |||
1 | GK | 19 | 65 |