Full Name: Lewis Kristian Turner
Tên áo: TURNER
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Sep 3, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: Farsley Celtic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2018 | Farsley Celtic | 70 |
Nov 9, 2017 | Harrogate Town | 70 |
Apr 9, 2016 | Harrogate Town | 70 |
Jun 30, 2014 | Harrogate Town | 70 |
Jun 24, 2014 | Leeds United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Darren Stephenson | F(C) | 31 | 66 | ||
Lewis Turner | HV(PTC) | 32 | 70 | |||
Tom Allan | HV(TC) | 30 | 65 | |||
Alex Kiwomya | AM,F(PTC) | 28 | 70 | |||
Jack Evans | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
Manasse Mampala | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | |||
Bailey Sloane | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |||
Harvey Rowe | TV(C) | 21 | 65 | |||
Dylan Youmbi | AM,F(TC) | 21 | 64 | |||
1 | GK | 19 | 65 |