Huấn luyện viên: Lee Bell
Biệt danh: The Railwaymen. The Alex.
Tên thu gọn: Crewe
Tên viết tắt: CRE
Năm thành lập: 1877
Sân vận động: Gresty Road (10,153)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Crewe
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Conor Thomas | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
15 | Kane Hemmings | F(C) | 33 | 75 | ||
5 | Mickey Demetriou | HV(TC) | 34 | 75 | ||
23 | Jack Powell | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
7 | Chris Long | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
9 | Omar Bogle | F(C) | 31 | 75 | ||
2 | Ryan Cooney | HV(PC),DM(P) | 24 | 75 | ||
14 | Jack Lankester | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
10 | Shilow Tracey | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
6 | Max Sanders | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
4 | Zac Williams | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
29 | HV(C) | 21 | 75 | |||
12 | GK | 21 | 73 | |||
18 | James Connolly | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
24 | Charlie Finney | HV,DM,TV(T) | 21 | 68 | ||
11 | Joel Tabiner | TV,AM(PC) | 21 | 72 | ||
26 | DM,TV,AM(C) | 21 | 68 | |||
17 | Matus Holiček | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
1 | Tom Booth | GK | 20 | 70 | ||
19 | Owen Lunt | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
28 | Lewis Billington | HV(PC) | 20 | 72 | ||
3 | HV(C) | 20 | 70 | |||
29 | Adrien Thibaut | AM,F(C) | 20 | 67 | ||
25 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
0 | Lucas Sant | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
35 | Nathan Robinson | HV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Calum Agius | AM(T) | 19 | 65 | ||
22 | Stan Dancey | HV(C) | 17 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 1 | |
Welsh Cup | 2 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 2013 | |
Welsh Cup | 1937 | |
Welsh Cup | 1936 |
Đội bóng thù địch | |
Chester FC | |
Macclesfield FC | |
Stockport County | |
Port Vale |