Full Name: Manasse Mampala
Tên áo: MAMPALA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 24 (Jul 18, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 81
CLB: Farsley Celtic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2024 | Farsley Celtic | 63 |
Apr 8, 2024 | Marine FC đang được đem cho mượn: Hyde United | 63 |
Jul 29, 2023 | Marine FC | 63 |
Oct 3, 2022 | Hyde United | 63 |
May 20, 2022 | Carlisle United | 63 |
Feb 4, 2022 | Carlisle United đang được đem cho mượn: Weymouth | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Darren Stephenson | F(C) | 31 | 66 | ||
Lewis Turner | HV(PTC) | 32 | 70 | |||
Tom Allan | HV(TC) | 30 | 65 | |||
Alex Kiwomya | AM,F(PTC) | 28 | 70 | |||
Jack Evans | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
Manasse Mampala | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | |||
Bailey Sloane | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |||
Harvey Rowe | TV(C) | 21 | 65 | |||
Dylan Youmbi | AM,F(TC) | 21 | 64 | |||
1 | GK | 19 | 65 |