Full Name: Liam Richard Tomsett
Tên áo: TOMSETT
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Oct 21, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2023 | Ashton United | 65 |
Oct 21, 2017 | Ashton United | 65 |
Oct 16, 2017 | Ashton United | 73 |
Nov 23, 2015 | Curzon Ashton | 73 |
Dec 5, 2014 | AFC Fylde | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Denton | F(C) | 35 | 66 | |||
Reece Gray | F(C) | 32 | 70 | |||
Mitch Rose | DM,TV(C) | 30 | 67 | |||
Chris Dawson | TV(C) | 30 | 65 | |||
Matty Regan | HV,DM(C) | 30 | 68 | |||
Josh Wilson | AM(C),F(PTC) | 36 | 67 | |||
Jak Mccourt | DM,TV(C) | 29 | 65 | |||
James Caton | AM,F(T) | 30 | 65 | |||
Dan Cowan | HV(PC) | 28 | 68 | |||
Luke Simpson | GK | 30 | 68 | |||
Brad Abbott | TV(TC) | 29 | 70 | |||
Josh Doherty | HV(PT),DM(C) | 28 | 67 | |||
Jason Gilchrist | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Luke Burke | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | |||
Darius Osei | F(C) | 26 | 65 | |||
Benny Couto | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 |