Full Name: Jack Marcus Evans
Tên áo: EVANS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 27 (Apr 25, 1998)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 77
CLB: Farsley Celtic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Farsley Celtic | 67 |
Sep 19, 2022 | Merthyr Town | 67 |
Apr 18, 2022 | Merthyr Town | 67 |
Sep 9, 2021 | Penybont FC | 67 |
Sep 3, 2021 | Penybont FC | 72 |
Jan 11, 2021 | Newport County | 72 |
Dec 26, 2020 | Swansea City đang được đem cho mượn: Pafos FC | 72 |
Dec 26, 2020 | Swansea City đang được đem cho mượn: Pafos FC | 70 |
Sep 10, 2020 | Swansea City đang được đem cho mượn: Pafos FC | 70 |
Jun 2, 2020 | Swansea City | 70 |
Jun 1, 2020 | Swansea City | 70 |
Feb 26, 2020 | Swansea City đang được đem cho mượn: Mansfield Town | 70 |
Feb 5, 2020 | Swansea City đang được đem cho mượn: Mansfield Town | 70 |
Feb 3, 2020 | Swansea City đang được đem cho mượn: Mansfield Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Darren Stephenson | F(C) | 32 | 66 | |
![]() | Lewis Turner | HV(PTC) | 32 | 70 | ||
![]() | Tom Allan | HV(TC) | 30 | 65 | ||
![]() | Jack Evans | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
![]() | Manasse Mampala | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | ||
![]() | Harvey Rowe | TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Dylan Youmbi | AM,F(TC) | 21 | 64 | ||
1 | ![]() | GK | 20 | 65 |