Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ashton Utd
Tên viết tắt: ASH
Năm thành lập: 1878
Sân vận động: Hurst Cross (4,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Ashton-under-Lyne
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Tom Denton | F(C) | 35 | 66 | ||
0 | Reece Gray | F(C) | 32 | 70 | ||
0 | Mitch Rose | DM,TV(C) | 30 | 67 | ||
0 | Chris Dawson | TV(C) | 30 | 65 | ||
0 | Matty Regan | HV,DM(C) | 30 | 68 | ||
0 | Josh Wilson | AM(C),F(PTC) | 36 | 67 | ||
0 | Jak Mccourt | DM,TV(C) | 29 | 65 | ||
0 | James Caton | AM,F(T) | 31 | 65 | ||
0 | Dan Cowan | HV(PC) | 28 | 68 | ||
0 | Luke Simpson | GK | 30 | 68 | ||
0 | Brad Abbott | TV(TC) | 30 | 70 | ||
0 | Josh Doherty | HV(PT),DM(C) | 28 | 67 | ||
0 | Jason Gilchrist | AM,F(PT) | 30 | 65 | ||
0 | Luke Burke | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | ||
0 | Darius Osei | F(C) | 27 | 65 | ||
0 | GK | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |