Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Warrington
Tên viết tắt: WAR
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Cantilever Park (2,500)
Giải đấu: National League North
Địa điểm: Warrington
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Peter Clarke | HV(C) | 43 | 72 | |
0 | ![]() | Jay Harris | DM,TV(C) | 37 | 70 | |
0 | ![]() | Declan Walker | HV(PC) | 33 | 70 | |
0 | ![]() | Sean Williams | TV(C) | 33 | 65 | |
0 | ![]() | Mitch Duggan | DM,TV(C) | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Evan Gumbs | HV(PC) | 27 | 65 | |
0 | ![]() | Devarn Green | AM,F(PT) | 28 | 66 | |
0 | ![]() | Joe Rodwell-Grant | F(C) | 22 | 63 | |
0 | ![]() | Ben Hough | TV(C) | 22 | 60 | |
0 | ![]() | Andy White | HV,DM,TV(T) | 32 | 65 | |
8 | ![]() | Mikey O'Neill | AM,F(C) | 20 | 65 | |
27 | ![]() | Aaron Bennett | TV,AM(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
4 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 19 | 63 | ||
0 | ![]() | Murphy Bennett | HV(PC) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |