Huấn luyện viên: Nigel Adkins
Biệt danh: The Rovers. Super White Army.
Tên thu gọn: Tranmere
Tên viết tắt: TRA
Năm thành lập: 1884
Sân vận động: Prenton Park (16,567)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Birkenhead
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joe Murphy | GK | 43 | 73 | ||
18 | Connor Jennings | AM,F(PTC) | 33 | 73 | ||
9 | Luke Norris | F(C) | 31 | 74 | ||
4 | Brad Walker | HV,DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
7 | Kieron Morris | TV,AM(PT) | 30 | 74 | ||
17 | Sam Finley | TV,AM(C) | 32 | 77 | ||
6 | Jordan Turnbull | HV(C) | 30 | 75 | ||
5 | Tom Davies | HV(C) | 32 | 75 | ||
14 | Kristian Dennis | F(PTC) | 34 | 72 | ||
1 | Luke Mcgee | GK | 29 | 75 | ||
8 | Regan Hendry | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
30 | Omari Patrick | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
16 | Chris Merrie | TV(C) | 26 | 72 | ||
11 | Josh Hawkes | TV(C),AM(TC) | 25 | 73 | ||
2 | Cameron Norman | HV,DM,TV(P) | 29 | 74 | ||
27 | Connor Wood | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | ||
19 | Harvey Saunders | F(C) | 27 | 72 | ||
2 | Lee O'Connor | HV,DM(PC) | 24 | 73 | ||
35 | Declan Drysdale | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
10 | Josh Davison | F(C) | 24 | 75 | ||
28 | TV,AM,F(C) | 28 | 73 | |||
3 | HV(TC),DM(C) | 21 | 65 | |||
20 | Sam Taylor | F(C) | 20 | 66 | ||
25 | Reuben Egan | GK | 19 | 60 | ||
24 | Josh Williams | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
21 | Sol Solomon | AM(T),F(TC) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 1 | |
Welsh Cup | 1 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 1990 | |
Welsh Cup | 1935 |
Đội bóng thù địch | |
Chester FC | |
Wrexham | |
Oldham Athletic | |
Southport |