Full Name: Sean Williams
Tên áo: WILLIAMS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Jan 20, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Warrington Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2022 | Warrington Town | 65 |
Oct 28, 2020 | Altrincham | 65 |
Mar 29, 2019 | Altrincham | 65 |
Sep 1, 2017 | Warrington Town | 65 |
Jan 15, 2017 | AFC Telford United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Peter Clarke | HV(C) | 42 | 72 | |||
Jay Harris | DM,TV(C) | 37 | 70 | |||
Declan Walker | HV(PC) | 32 | 70 | |||
Sean Williams | TV(C) | 32 | 65 | |||
Mitch Duggan | DM,TV(C) | 27 | 65 | |||
Evan Gumbs | HV(PC) | 27 | 65 | |||
Joe Rodwell-Grant | F(C) | 22 | 63 | |||
Ben Hough | TV(C) | 21 | 60 | |||
Andy White | HV,DM,TV(T) | 32 | 65 | |||
8 | Mikey O'Neill | AM,F(C) | 20 | 65 | ||
27 | Aaron Bennett | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
Murphy Bennett | HV(PC) | 19 | 63 |