Huấn luyện viên: Rob Elliot
Biệt danh: The Red Devils
Tên thu gọn: Crawley
Tên viết tắt: CRA
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: Broadfield Stadium (6,134)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Crawley
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Gavan Holohan | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
14 | Rushian Hepburn-Murphy | F(C) | 26 | 74 | ||
19 | Jeremy Kelly | TV,AM(TC) | 27 | 76 | ||
3 | Dion Conroy | HV(PC) | 29 | 73 | ||
12 | Panutche Camará | TV,AM(C) | 27 | 79 | ||
11 | Jack Roles | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
13 | Ryan Sandford | GK | 25 | 65 | ||
45 | Tyreece John-Jules | AM,F(C) | 23 | 78 | ||
1 | Joe Wollacott | GK | 28 | 75 | ||
10 | Ronan Darcy | AM(PTC) | 24 | 74 | ||
27 | Rafiq Khaleel | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
5 | Charlie Barker | HV(PC) | 21 | 73 | ||
6 | Max Anderson | TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
7 | Harry Forster | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 24 | 72 | ||
24 | Toby Mullarkey | HV(PC) | 29 | 74 | ||
9 | Will Swan | F(C) | 24 | 74 | ||
18 | Junior Quitirna | AM,F(PC) | 24 | 74 | ||
25 | Antony Papadopoulos | TV(C) | 22 | 65 | ||
28 | Josh Flint | HV(TC) | 24 | 76 | ||
15 | Sonny Fish | F(C) | 21 | 65 | ||
23 | HV,DM(C) | 20 | 73 | |||
16 | GK | 21 | 70 | |||
22 | Ade Adeyemo | TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
20 | Joy Mukena | HV(C) | 25 | 73 | ||
0 | Jasper Sheik | GK | 19 | 65 | ||
17 | Benjamin Tanimu | HV(PC) | 22 | 70 | ||
29 | Tola Showunmi | AM(T),F(TC) | 24 | 73 | ||
30 | Ben Radcliffe | HV(PC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AFC Wimbledon | |
Sutton United |