Huấn luyện viên: Scott Lindsey
Biệt danh: Red Devils. The Reds.
Tên thu gọn: Crawley
Tên viết tắt: CRA
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: Broadfield Stadium (6,134)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Crawley
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Adam Campbell | AM,F(PTC) | 29 | 72 | ||
7 | Ben Gladwin | DM(C),TV,AM(TC) | 31 | 73 | ||
4 | Liam Kelly | TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
6 | HV(TC) | 27 | 72 | |||
0 | Jeremy Kelly | HV(P),TV(T),AM(TC) | 26 | 67 | ||
3 | Dion Conroy | HV(PC) | 28 | 73 | ||
2 | Kellan Gordon | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
1 | Corey Addai | GK | 26 | 72 | ||
11 | Jack Roles | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
0 | Ryan Sandford | GK | 25 | 65 | ||
23 | Travis Johnson | HV(PC),DM(P) | 23 | 71 | ||
26 | Jay Williams | HV(C) | 23 | 70 | ||
10 | Ronan Darcy | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
30 | Will Wright | HV(PC) | 26 | 72 | ||
8 | Klaidi Lolos | F(C) | 23 | 70 | ||
27 | Rafiq Khaleel | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
9 | Danilo Orsi | F(C) | 27 | 73 | ||
14 | Harry Forster | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 23 | 67 | ||
12 | Harry Ransom | HV(C) | 24 | 71 | ||
25 | Nick Tsaroulla | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
0 | HV(C) | 22 | 65 | |||
32 | Florian Kastrati | TV(C) | 21 | 65 | ||
40 | Roshan Greensall | GK | 20 | 60 | ||
16 | Tobi Omole | HV(C) | 24 | 67 | ||
22 | Ade Adeyemo | F(C) | 21 | 65 | ||
0 | Jed Brown | F(C) | 25 | 65 | ||
20 | Joy Mukena | HV(C) | 24 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AFC Wimbledon | |
Lewes | |
Aldershot Town | |
Eastbourne Borough |