Full Name: Darren Coil Anthony Stephenson
Tên áo: STEPHENSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 31 (Mar 6, 1993)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 69
CLB: Farsley Celtic
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 1, 2024 | Farsley Celtic | 66 |
May 20, 2022 | Chester FC | 66 |
Feb 12, 2022 | Chester FC | 66 |
Jun 2, 2021 | Curzon Ashton | 66 |
Jun 1, 2021 | Curzon Ashton | 66 |
Apr 26, 2021 | Curzon Ashton đang được đem cho mượn: FC Halifax Town | 66 |
Oct 24, 2020 | Curzon Ashton | 66 |
Oct 21, 2020 | Curzon Ashton | 70 |
Oct 21, 2020 | Stockport County | 70 |
Aug 23, 2017 | Stockport County | 70 |
Jul 4, 2016 | Tranmere Rovers | 70 |
Mar 11, 2016 | Chorley FC | 70 |
Aug 19, 2014 | Chorley FC | 70 |
Sep 20, 2013 | Southport | 70 |
Aug 7, 2012 | Southport | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Darren Stephenson | F(C) | 31 | 66 | ||
Lewis Turner | HV(PTC) | 32 | 70 | |||
Tom Allan | HV(TC) | 30 | 65 | |||
Alex Kiwomya | AM,F(PTC) | 28 | 70 | |||
Jack Evans | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
Manasse Mampala | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | |||
Bailey Sloane | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |||
Harvey Rowe | TV(C) | 21 | 65 | |||
Dylan Youmbi | AM,F(TC) | 21 | 64 | |||
1 | GK | 19 | 65 |