Full Name: Darren Coil Anthony Stephenson
Tên áo: STEPHENSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 31 (Mar 6, 1993)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: Chester FC
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2022 | Chester FC | 66 |
Feb 12, 2022 | Chester FC | 66 |
Jun 2, 2021 | Curzon Ashton | 66 |
Jun 1, 2021 | Curzon Ashton | 66 |
Apr 26, 2021 | Curzon Ashton đang được đem cho mượn: FC Halifax Town | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Roberts | HV(PC) | 34 | 66 | |||
11 | Darren Stephenson | F(C) | 31 | 66 | ||
Alex Kenyon | DM,TV,AM(C) | 31 | 71 | |||
Elliott Whitehouse | TV(C) | 30 | 68 | |||
Adam Thomas | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | |||
7 | Tom Peers | F(C) | 28 | 65 | ||
1 | Louis Gray | GK | 28 | 64 | ||
George Glendon | DM,TV(C) | 28 | 66 | |||
Joel Taylor | HV,DM,TV(T) | 28 | 67 | |||
Danny Devine | TV(C) | 26 | 70 | |||
James Hardy | AM(PTC),F(PT) | 27 | 69 | |||
Liam Edwards | HV(C) | 27 | 68 | |||
Nathan Woodthorpe | HV,DM,TV(T) | 22 | 60 | |||
14 | Owen Windsor | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
27 | Jake Burton | F(C) | 22 | 63 | ||
Christian Norton | F(C) | 22 | 70 | |||
Charlie Caton | TV,AM,F(C) | 21 | 65 | |||
Kole Hall | AM(P),F(PC) | 25 | 63 | |||
16 | Kieran Coates | HV(PC) | 21 | 65 | ||
Zak Goodson | F(C) | 24 | 60 |