Huấn luyện viên: Tiernan Lynch
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Larne
Tên viết tắt: LAR
Năm thành lập: 1889
Sân vận động: Inver Park (1,100)
Giải đấu: NIFL Premiership
Địa điểm: Larne
Quốc gia: Bắc Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mark Randall | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
7 | Danny Kearns | TV(PC) | 33 | 74 | ||
18 | Cian Bolger | HV(C) | 32 | 78 | ||
8 | Andrew Mitchell | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 72 | ||
29 | Andy Ryan | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | ||
4 | Albert Watson | HV(C) | 39 | 74 | ||
23 | Tomas Cosgrove | HV,DM(P) | 32 | 72 | ||
0 | Joe Thomson | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
0 | Ro-Shaun Williams | HV(C) | 26 | 75 | ||
2 | Shaun Want | HV(C) | 27 | 75 | ||
3 | Graham Kelly | HV(TC) | 27 | 68 | ||
16 | Shea Gordon | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
1 | Rohan Ferguson | GK | 27 | 72 | ||
14 | Andrew Scott | TV(C) | 24 | 65 | ||
21 | George Marsh | HV(PC),DM(C) | 26 | 75 | ||
0 | Ali Omar | HV(C) | 25 | 65 | ||
22 | Micheál Glynn | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 | ||
15 | Aaron Donnelly | HV(C) | 24 | 65 | ||
9 | Paul O'Neill | TV,AM(T) | 25 | 67 | ||
21 | Leroy Millar | TV,AM(C) | 29 | 67 | ||
36 | Dylan Graham | GK | 20 | 60 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |||
0 | Baris Altintop | HV(C) | 24 | 63 | ||
31 | Nicholas Aretzis | HV(C) | 21 | 63 | ||
0 | Kye Livingstone | TV,AM(PT) | 21 | 60 | ||
25 | Dylan Sloan | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
30 | Matthew Lusty | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
NIFL Premiership | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Carrick Rangers |