31
Michele CEROFOLINI

Full Name: Michele Cerofolini

Tên áo: CEROFOLINI

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Jan 4, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Frosinone Calcio

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2024Frosinone Calcio82
Jun 28, 2024Frosinone Calcio80
Aug 16, 2023Frosinone Calcio80
Jun 2, 2022ACF Fiorentina80
Jun 1, 2022ACF Fiorentina80
Mar 7, 2022ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: US Alessandria Calcio 191280
Feb 2, 2022ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: US Alessandria Calcio 191280
Jun 2, 2021ACF Fiorentina80
Jun 1, 2021ACF Fiorentina80
Feb 12, 2021ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Reggiana 191980
Jan 6, 2021ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Reggiana 191973
Sep 17, 2020ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Reggiana 191973
Aug 13, 2020ACF Fiorentina73
Jun 2, 2020ACF Fiorentina73
Jun 1, 2020ACF Fiorentina73

Frosinone Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Fabio LucioniFabio LucioniHV(C)3782
1
Pierluigi FrattaliPierluigi FrattaliGK3976
Simone RomagnoliSimone RomagnoliHV(C)3583
Gianluca di ChiaraGianluca di ChiaraHV(TC),DM,TV(T)3183
4
Davide BiraschiDavide BiraschiHV(PC),DM(P)3082
16
Luca GarritanoLuca GarritanoTV(C),AM(PTC)3182
Luca MazzitelliLuca MazzitelliDM,TV(C)2985
25
Przemyslaw SzymińskiPrzemyslaw SzymińskiHV(C)3080
3
Riccardo MarchizzaRiccardo MarchizzaHV(TC),DM(T)2784
27
Luigi CanottoLuigi CanottoAM(PTC),F(PT)3181
31
Michele CerofoliniMichele CerofoliniGK2682
18
Davide BettellaDavide BettellaHV(C)2582
20
Anthony OyonoAnthony OyonoHV(PTC),DM,TV(PT)2482
30
Ilario MonterisiIlario MonterisiHV(PC)2382
15
Hamza HaoudiHamza HaoudiAM(T),F(TC)2473
23
Sergio KalajSergio KalajHV(C)2578
Francesco GelliFrancesco GelliTV,AM(PTC)2883
21
Jérémy OyonoJérémy OyonoHV,DM(P)2476
8
İsak Vuralİsak VuralTV,AM(C)1973
Justin FerizajJustin FerizajDM,TV,AM(C)2064
17
Giorgi KvernadzeGiorgi KvernadzeAM(PT),F(PTC)2277
79
Gabriele BracagliaGabriele BracagliaHV(PC),DM(P)2177
9
Alejandro CicheroAlejandro CicheroAM,F(C)1870
36
Lorenzo PalmisaniLorenzo PalmisaniGK2073
47
Mateus LusuardiMateus LusuardiHV(C)2173
7
Farès GhedjemisFarès GhedjemisAM(PTC),F(PT)2278
Evan BouabreEvan BouabreHV,DM,TV(P)2165
Alessandro SelviniAlessandro SelviniF(C)2167
6
Lazar ZaknicLazar ZaknicHV(C)2165
Kristians MezsargsKristians MezsargsAM(PT),F(PTC)1965
64
Matteo CichellaMatteo CichellaDM,TV(C)1976
37
Kevin BarcellaKevin BarcellaAM(PT),F(PTC)1874