Biệt danh: Amaranto
Tên thu gọn: Reggina
Tên viết tắt: REG
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Oreste Granillo (27,543)
Giải đấu: Serie D
Địa điểm: Reggio Calabria
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Antonino Barillà | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 78 | |
30 | ![]() | Davis Curiale | F(C) | 37 | 75 | |
2 | ![]() | Daniel Adejo | HV(PC) | 35 | 75 | |
11 | ![]() | Antonino Ragusa | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | |
23 | ![]() | Jacopo Dall'oglio | TV(C) | 32 | 76 | |
50 | ![]() | Andrea Ingegneri | HV(TC) | 33 | 78 | |
10 | ![]() | Francesco Urso | DM,TV(C) | 30 | 77 | |
27 | ![]() | Lorenzo Rosseti | F(C) | 30 | 78 | |
4 | ![]() | Francesco Salandria | DM,TV(C) | 29 | 75 | |
7 | ![]() | Antonio Porcino | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | |
22 | ![]() | Miguel Ángel Martínez | GK | 30 | 73 | |
68 | ![]() | Domenico Girasole | HV(C) | 24 | 75 | |
31 | ![]() | Roman Lazar | GK | 21 | 65 | |
24 | ![]() | Mohamed Laaribi | TV,AM(C) | 32 | 73 | |
29 | ![]() | Racine Ba | DM,TV(C) | 22 | 65 | |
20 | ![]() | Alessandro Provazza | AM(PT) | 21 | 65 | |
6 | ![]() | Eliman Cham | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Serie C Girone B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | ACR Messina |
![]() | FC Crotone |
![]() | US Catanzaro |
![]() | Cosenza Calcio |