4
Davide BIRASCHI

Full Name: Davide Biraschi

Tên áo: BIRASCHI

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Jul 2, 1994)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: Frosinone Calcio

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024Frosinone Calcio82
Aug 19, 2024Fatih Karagümrük82
Aug 13, 2024Fatih Karagümrük84
Sep 9, 2023Fatih Karagümrük84
Aug 21, 2023Genoa CFC84
Jun 2, 2023Genoa CFC84
Jun 1, 2023Genoa CFC84
Jan 19, 2023Genoa CFC đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük84
Jan 12, 2023Genoa CFC đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük86
Aug 30, 2022Genoa CFC đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük86
Jun 2, 2022Genoa CFC86
Jun 1, 2022Genoa CFC86
Jan 18, 2022Genoa CFC đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük86
Jun 18, 2021Genoa CFC86
Jun 23, 2019Genoa CFC86

Frosinone Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Pierluigi FrattaliPierluigi FrattaliGK3976
4
Davide BiraschiDavide BiraschiHV(PC),DM(P)3082
16
Luca GarritanoLuca GarritanoTV(C),AM(PTC)3082
70
Anthony Partipilo
Parma
AM(PT),F(PTC)3082
25
Przemyslaw SzymińskiPrzemyslaw SzymińskiHV(C)3080
77
José Machín
AC Monza
DM,TV,AM(C)2882
3
Riccardo MarchizzaRiccardo MarchizzaHV(TC),DM(T)2684
27
Luigi CanottoLuigi CanottoAM(PTC),F(PT)3081
31
Michele CerofoliniMichele CerofoliniGK2682
18
Davide BettellaDavide BettellaHV(C)2482
74
Frank Tsadjout
US Cremonese
AM(PT),F(PTC)2582
20
Anthony OyonoAnthony OyonoHV(PTC),DM,TV(PT)2382
30
Ilario MonterisiIlario MonterisiHV(PC)2382
11
Tjas Begic
Parma
AM(PTC),F(PT)2175
55
Ebrima Darboe
AS Roma
DM,TV(C)2380
13
Alessandro Sorrentino
AC Monza
GK2280
90
Emanuele Pecorino
Juventus Next Gen
F(C)2376
15
Hamza HaoudiHamza HaoudiAM(T),F(TC)2373
28
Filippo Distefano
ACF Fiorentina
AM,F(PTC)2177
23
Sergio KalajSergio KalajHV(C)2578
14
Francesco GelliFrancesco GelliTV,AM(PTC)2883
5
Giorgio Cittadini
Atalanta BC
HV(C)2278
21
Jérémy OyonoJérémy OyonoHV,DM(P)2376
10
Giuseppe Ambrosino
SSC Napoli
F(C)2180
8
İsak Vuralİsak VuralTV,AM(C)1873
Justin FerizajJustin FerizajDM,TV,AM(C)2064
17
Giorgi KvernadzeGiorgi KvernadzeAM(PT),F(PTC)2177
79
Gabriele BracagliaGabriele BracagliaHV(PC),DM(P)2177
99
Fallou Sene
ACF Fiorentina
F(C)2070
9
Alejandro CicheroAlejandro CicheroAM,F(C)1870
47
Mateus LusuardiMateus LusuardiHV(C)2173
7
Farès GhedjemisFarès GhedjemisAM(PTC),F(PT)2278
6
Lazar ZaknicLazar ZaknicHV(C)2065
Kristians MezsargsKristians MezsargsAM(PT),F(PTC)1865
64
Matteo CichellaMatteo CichellaDM,TV(C)1976
37
Kevin BarcellaKevin BarcellaAM(PT),F(PTC)1874