31
Lukáš HROŠŠO

Full Name: Lukáš Hroššo

Tên áo: HROŠŠO

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Apr 19, 1987)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 88

CLB: MFK Skalica

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024MFK Skalica73
Mar 14, 2024KS Cracovia73
Mar 8, 2024KS Cracovia75
Sep 18, 2023KS Cracovia75
Sep 12, 2023KS Cracovia77
Oct 23, 2019KS Cracovia77
Jun 15, 2019KS Cracovia77
Jan 23, 2019Zaglebie Sosnowiec77
Jul 19, 2017FC Nitra77
Jul 13, 2017FC Nitra78
Oct 10, 2016Dukla Praha78
Mar 31, 2016Dukla Praha78
Nov 17, 2015Slovan Liberec78
Dec 12, 2013Slovan Liberec80
Jun 28, 2013Slovan Liberec80

MFK Skalica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Lukáš HroššoLukáš HroššoGK3773
10
Ján VlaskoJán VlaskoTV,AM(C)3576
18
Martin NagyMartin NagyDM,TV(C)3477
4
Matej HradeckyMatej HradeckyHV,DM,TV(C)2978
16
Róbert MatejovRóbert MatejovHV,DM,TV(PT)3677
34
Alex SobczykAlex SobczykF(C)2776
55
Mario ŠuverMario ŠuverHV(PC),DM(C)2574
33
Adam KopasAdam KopasHV(C)2577
25
Adam GaziAdam GaziAM,F(PT)2273
9
Adam MorongAdam MorongHV,DM,TV(P),AM(PTC)3176
12
Lukas Matejka
Dukla Praha
F(C)2774
Jakub KousalJakub KousalAM(PTC)2267
5
Michal RankoMichal RankoHV(C)3175
37
Adam KrcikAdam KrcikHV,DM,TV(P)2875
71
Lukas LeginusLukas LeginusAM,F(PTC)2472
20
Oliver PodhorinOliver PodhorinHV(C)3275
3
Martin CernekMartin CernekHV(TC),DM(C)3075
39
Martin JunasMartin JunasGK2976
19
Martin MasikMartin MasikHV,DM,TV(T),AM(PT)2675
22
Mario HollyMario HollyDM,TV,AM(C)2476
17
Petr Pudhorocky
Hradec Králové
TV,AM(C)2375
11
Marek FabryMarek FabryAM,F(C)2673