Martin SLADKÝ

Full Name: Martin Sladký

Tên áo: SLADKÝ

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Mar 1, 1992)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2022SK Dynamo Ceské Budejovice78
Jun 2, 2022SK Dynamo Ceské Budejovice78
Jun 1, 2022SK Dynamo Ceské Budejovice78
May 6, 2022SK Dynamo Ceské Budejovice đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav78
Jul 20, 2021SK Dynamo Ceské Budejovice78
May 21, 2021Sigma Olomouc78
Nov 13, 2020Sigma Olomouc80
Nov 9, 2020Sigma Olomouc82
May 18, 2019Sigma Olomouc82
May 5, 2018Sigma Olomouc82
Jul 15, 2017Sigma Olomouc77
May 27, 2017Sigma Olomouc77
Dec 11, 2013FC Táborsko77
Jul 1, 2013Viktoria Plzeň77
May 2, 2013Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: FC Táborsko77

SK Dynamo Ceské Budejovice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Peter PekaríkPeter PekaríkHV,DM,TV(P)3880
13
Zdenek OndrasekZdenek OndrasekF(C)3678
9
Jirí SkalakJirí SkalakAM(PTC)3375
Nicolás GorositoNicolás GorositoHV(PC)3675
28
Juraj KotulaJuraj KotulaHV(PC)2976
20
Michal HubínekMichal HubínekDM,TV,AM(C)3077
10
Filip HavelkaFilip HavelkaTV,AM(C)2778
1
Vilém Fendrich
FK Jablonec
GK3475
17
Vincent TrummerVincent TrummerHV,DM,TV(T)2477
30
Martin JanacekMartin JanacekGK2476
14
Emil TischlerEmil TischlerDM,TV(C)2777
5
Richard KrizanRichard KrizanHV(C)2775
4
Vaclav Mika
Viktoria Plzeň
HV(C)2473
Michal NemecekMichal NemecekHV,DM,TV(T)2265
19
Rayan BerberiRayan BerberiTV,AM(C)2171
27
David KrchDavid KrchTV,AM(C)2168
15
Ondrej CoudekOndrej CoudekHV(C)2075
6
Quadri AdediranQuadri AdediranAM(PT),F(PTC)2477
11
Vojtech HoraVojtech HoraF(C)2170
Libor BastlLibor BastlAM(PT),F(PTC)2165
21
Tuguldur GantogtokhTuguldur GantogtokhF(C)2065
29
Colin AndrewColin AndrewGK2063
Martin PrášekMartin PrášekF(C)2165
25
Mamadou KoneMamadou KoneHV,DM(C)2773
18
Marvis Ogiomade
Vysočina Jihlava
AM(PT),F(PTC)2473
24
Ondrej NovakOndrej NovakHV(C)2070
Dominik NemecDominik NemecTV(C)1965
Aleš ValentaAleš ValentaGK1965
22
Matej FaltusMatej FaltusHV(C)1963
Luboš SimečekLuboš SimečekHV(C)1765
Dominik LouzeckyDominik LouzeckyDM,TV(C)2065
Tomás DrchalTomás DrchalAM(PT),F(PTC)2065
3
Petr HodousPetr HodousHV,DM(P),TV,AM(PT)2172