19
Rayan BERBERI

Full Name: Rayan Berberi

Tên áo: BERBERI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 71

Tuổi: 21 (Mar 18, 2004)

Quốc gia: Luxembourg

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: SK Dynamo Ceské Budejovice

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 5, 2025SK Dynamo Ceské Budejovice71
Sep 11, 2024Standard Liège71
Jun 17, 2024Standard Liège71
Jun 16, 2024Standard Liège71
Jun 14, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC71
Sep 13, 2023Standard Liège71
Jun 17, 2023Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC71
Jun 12, 2023Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC68
Dec 7, 2022Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC68
Nov 30, 2022Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC65

SK Dynamo Ceské Budejovice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Peter PekaríkPeter PekaríkHV,DM,TV(P)3880
13
Zdenek OndrasekZdenek OndrasekF(C)3778
9
Jirí SkalakJirí SkalakAM(PTC)3375
16
Nicolás GorositoNicolás GorositoHV(PC)3675
Tomás ZajícTomás ZajícF(C)2876
20
Michal HubínekMichal HubínekDM,TV,AM(C)3077
10
Filip HavelkaFilip HavelkaTV,AM(C)2778
Antonín VaničekAntonín VaničekAM(PTC)2773
17
Vincent TrummerVincent TrummerHV,DM,TV(T)2577
30
Martin JanacekMartin JanacekGK2476
14
Emil TischlerEmil TischlerDM,TV(C)2777
Michal NemecekMichal NemecekHV,DM,TV(T)2265
19
Rayan BerberiRayan BerberiTV,AM(C)2171
27
David KrchDavid KrchTV,AM(C)2273
15
Ondrej CoudekOndrej CoudekHV(C)2075
6
Quadri AdediranQuadri AdediranAM(PT),F(PTC)2477
Libor BastlLibor BastlAM(PT),F(PTC)2165
21
Tuguldur GantogtokhTuguldur GantogtokhF(C)2065
29
Colin AndrewColin AndrewGK2065
Martin PrášekMartin PrášekF(C)2165
25
Mamadou KoneMamadou KoneHV,DM(C)2773
21
Martin DouderaMartin DouderaHV,DM,TV(P),AM(PT)2374
Ondrej NovakOndrej NovakHV(C)2070
Dominik NemecDominik NemecTV(C)1965
Aleš ValentaAleš ValentaGK2065
22
Matej FaltusMatej FaltusHV(C)1963
Luboš SimečekLuboš SimečekHV(C)1765
Dominik LouzeckyDominik LouzeckyDM,TV(C)2065
Tomás DrchalTomás DrchalAM(PT),F(PTC)2065