20
Michal HUBÍNEK

Full Name: Michal Hubínek

Tên áo: HUBÍNEK

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Nov 10, 1994)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 62

CLB: SK Dynamo Ceské Budejovice

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2024SK Dynamo Ceské Budejovice77
Mar 4, 2024SK Dynamo Ceské Budejovice78
Aug 23, 2023SK Dynamo Ceské Budejovice78
Jul 19, 2021Bruk-Bet Termalica Nieciecza78
Jun 16, 2021Mlada Boleslav78

SK Dynamo Ceské Budejovice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Zdenek OndrasekZdenek OndrasekF(C)3678
9
Jirí SkalakJirí SkalakAM(PTC)3275
28
Juraj KotulaJuraj KotulaHV(PC)2976
20
Michal HubínekMichal HubínekDM,TV,AM(C)3077
1
Vilém Fendrich
FK Jablonec
GK3375
17
Vincent TrummerVincent TrummerHV,DM,TV(T)2477
30
Martin JanacekMartin JanacekGK2476
14
Emil TischlerEmil TischlerDM,TV(C)2677
16
Marcel CermakMarcel CermakTV,AM(C)2677
25
Matous NiklMatous NiklHV,DM,TV(C)2275
4
Vaclav Mika
Viktoria Plzeň
HV(C)2473
Michal NemecekMichal NemecekHV,DM,TV(T)2165
Alen DejanovicAlen DejanovicAM,F(PT)2475
David KrchDavid KrchTV,AM(C)2168
15
Ondrej CoudekOndrej CoudekHV(C)2073
6
Quadri AdediranQuadri AdediranAM(PT),F(PTC)2277
11
Vojtech HoraVojtech HoraF(C)2070
Libor BastlLibor BastlAM(PT),F(PTC)2065
7
Samuel SigutSamuel SigutTV,AM(PT)2276
21
Tuguldur GantogtokhTuguldur GantogtokhF(C)1965
21
Jakob TranziskaJakob TranziskaF(C)2370
29
Colin AndrewColin AndrewGK2063
19
Petr ZíkaPetr ZíkaTV(C)1870
Tomas HákTomas HákTV(C)2163
Martin PrášekMartin PrášekF(C)2165
18
Marvis Ogiomade
Vysočina Jihlava
AM(PT),F(PTC)2473
24
Ondrej NovakOndrej NovakHV(C)2070
9
Dominik NemecDominik NemecTV(C)1865