22
Peter PEKARÍK

Full Name: Peter Pekárik

Tên áo: PEKARÍK

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 38 (Oct 30, 1986)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: SK Dynamo Ceské Budejovice

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Điều khiển
Determination
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 24, 2025SK Dynamo Ceské Budejovice80
Oct 8, 2024MSK Zilina80
Sep 4, 2024Hertha BSC80
Jun 21, 2024Hertha BSC80
Jun 17, 2024Hertha BSC82
Jan 23, 2024Hertha BSC82
Jan 17, 2024Hertha BSC83
Jun 8, 2023Hertha BSC83
May 31, 2023Hertha BSC84
Dec 4, 2022Hertha BSC84
Nov 29, 2022Hertha BSC85
Jul 4, 2021Hertha BSC85
Dec 21, 2020Hertha BSC85
Jun 1, 2019Hertha BSC83
May 24, 2019Hertha BSC86

SK Dynamo Ceské Budejovice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Peter PekaríkPeter PekaríkHV,DM,TV(P)3880
13
Zdenek OndrasekZdenek OndrasekF(C)3678
9
Jirí SkalakJirí SkalakAM(PTC)3375
Nicolás GorositoNicolás GorositoHV(PC)3675
28
Juraj KotulaJuraj KotulaHV(PC)2976
20
Michal HubínekMichal HubínekDM,TV,AM(C)3077
10
Filip HavelkaFilip HavelkaTV,AM(C)2778
1
Vilém Fendrich
FK Jablonec
GK3475
17
Vincent TrummerVincent TrummerHV,DM,TV(T)2477
30
Martin JanacekMartin JanacekGK2476
14
Emil TischlerEmil TischlerDM,TV(C)2777
5
Richard KrizanRichard KrizanHV(C)2775
4
Vaclav Mika
Viktoria Plzeň
HV(C)2473
Michal NemecekMichal NemecekHV,DM,TV(T)2165
19
Rayan BerberiRayan BerberiTV,AM(C)2171
27
David KrchDavid KrchTV,AM(C)2168
15
Ondrej CoudekOndrej CoudekHV(C)2075
6
Quadri AdediranQuadri AdediranAM(PT),F(PTC)2277
11
Vojtech HoraVojtech HoraF(C)2070
Libor BastlLibor BastlAM(PT),F(PTC)2165
21
Tuguldur GantogtokhTuguldur GantogtokhF(C)2065
29
Colin AndrewColin AndrewGK2063
Martin PrášekMartin PrášekF(C)2165
25
Mamadou KoneMamadou KoneHV,DM(C)2773
18
Marvis Ogiomade
Vysočina Jihlava
AM(PT),F(PTC)2473
24
Ondrej NovakOndrej NovakHV(C)2070
Dominik NemecDominik NemecTV(C)1965
Aleš ValentaAleš ValentaGK1965
22
Matej FaltusMatej FaltusHV(C)1963
Luboš SimečekLuboš SimečekHV(C)1765
Dominik LouzeckyDominik LouzeckyDM,TV(C)2065
Tomás DrchalTomás DrchalAM(PT),F(PTC)2065
3
Petr HodousPetr HodousHV,DM(P),TV,AM(PT)2172