2
Peter PEKARÍK

Full Name: Peter Pekárik

Tên áo: PEKARÍK

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 38 (Oct 30, 1986)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: MSK Zilina

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Điều khiển
Determination
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2024MSK Zilina80
Sep 4, 2024Hertha BSC80
Jun 21, 2024Hertha BSC80
Jun 17, 2024Hertha BSC82
Jan 23, 2024Hertha BSC82
Jan 17, 2024Hertha BSC83
Jun 8, 2023Hertha BSC83
May 31, 2023Hertha BSC84
Dec 4, 2022Hertha BSC84
Nov 29, 2022Hertha BSC85
Jul 4, 2021Hertha BSC85
Dec 21, 2020Hertha BSC85
Jun 1, 2019Hertha BSC83
May 24, 2019Hertha BSC86
Dec 5, 2018Hertha BSC86

MSK Zilina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Peter PekaríkPeter PekaríkHV,DM,TV(P)3880
15
Tomás HubocanTomás HubocanHV(PTC)3976
66
Miroslav KacerMiroslav KacerDM,TV(C)2979
Marek TeplanMarek TeplanGK2272
30
Lubomir BelkoLubomir BelkoGK2279
33
Dominik JavorcekDominik JavorcekHV,DM,TV(T)2276
Adam KopasAdam KopasHV(C)2577
23
Jan MinarikJan MinarikHV(TC)2779
Timotej Jambor
Rapid Bucureşti
F(C)2177
10
Adrián KaprálikAdrián KaprálikAM,F(PT)2280
16
Patrik IlkoPatrik IlkoTV(C),AM(PTC)2376
29
David DurisDavid DurisAM(PT),F(PTC)2581
37
Mário SauerMário SauerTV,AM(C)2077
15
Filip MrazFilip MrazDM,TV(C)2373
3
Patrik LeitnerPatrik LeitnerHV(C)2276
11
Samuel GidiSamuel GidiDM,TV,AM(C)2077
Samuel KopásekSamuel KopásekHV(PT),DM,TV(P)2171
20
Kristian BariKristian BariHV,DM,TV(T)2377
Andrej StojcevskiAndrej StojcevskiHV,DM(C)2177
24
Samuel DatkoSamuel DatkoTV(C),AM(PTC)2377
16
Ivan Anokye MensahIvan Anokye MensahHV(C)2070
1
Jakub BadzgonJakub BadzgonGK1966
6
Xavier AdangXavier AdangTV,AM(C)2073
21
Timotej HranicaTimotej HranicaHV,DM,TV(P)1970
5
Tomas JassoTomas JassoHV(TC)2071
22
Samuel BelanikSamuel BelanikGK2168
Vladimir ValkoVladimir ValkoAM(PT),F(PTC)2067