14
Emil TISCHLER

Full Name: Emil Tischler

Tên áo: TISCHLER

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Mar 13, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: SK Dynamo Ceské Budejovice

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 18, 2024SK Dynamo Ceské Budejovice77
May 22, 2021FK Pardubice77
Jan 19, 2021FK Pardubice74

SK Dynamo Ceské Budejovice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Zdenek OndrasekZdenek OndrasekF(C)3678
9
Jirí SkalakJirí SkalakAM(PTC)3275
28
Juraj KotulaJuraj KotulaHV(PC)2976
20
Michal HubínekMichal HubínekDM,TV,AM(C)3077
Filip HavelkaFilip HavelkaTV,AM(C)2778
1
Vilém Fendrich
FK Jablonec
GK3475
17
Vincent TrummerVincent TrummerHV,DM,TV(T)2477
30
Martin JanacekMartin JanacekGK2476
14
Emil TischlerEmil TischlerDM,TV(C)2677
25
Matous NiklMatous NiklHV,DM,TV(C)2275
4
Vaclav Mika
Viktoria Plzeň
HV(C)2473
Michal NemecekMichal NemecekHV,DM,TV(T)2165
Alen DejanovicAlen DejanovicAM,F(PT)2575
David KrchDavid KrchTV,AM(C)2168
15
Ondrej CoudekOndrej CoudekHV(C)2073
6
Quadri AdediranQuadri AdediranAM(PT),F(PTC)2277
11
Vojtech HoraVojtech HoraF(C)2070
Libor BastlLibor BastlAM(PT),F(PTC)2165
21
Tuguldur GantogtokhTuguldur GantogtokhF(C)2065
29
Colin AndrewColin AndrewGK2063
19
Petr ZíkaPetr ZíkaTV(C)1870
Martin PrášekMartin PrášekF(C)2165
Mamadou KoneMamadou KoneHV,DM(C)2773
18
Marvis Ogiomade
Vysočina Jihlava
AM(PT),F(PTC)2473
24
Ondrej NovakOndrej NovakHV(C)2070
9
Dominik NemecDominik NemecTV(C)1865
33
Aleš ValentaAleš ValentaGK1965
22
Matej FaltusMatej FaltusHV(C)1963
14
Luboš SimečekLuboš SimečekHV(C)1765
26
Dominik MašekDominik MašekHV(TC),DM,TV(T)2270
23
Dominik LouzeckyDominik LouzeckyDM,TV(C)1965
77
Tomás DrchalTomás DrchalAM(PT),F(PTC)2065