Biệt danh: Bolka
Tên thu gọn: Mladá Boleslav
Tên viết tắt: MLA
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Lokotrans Arena (5,000)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Mladá Boleslav
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Marek Suchý | HV(C) | 37 | 80 | |
8 | ![]() | Marek Matejovsky | DM,TV,AM(C) | 43 | 78 | |
33 | ![]() | Jan Šeda | GK | 39 | 77 | |
3 | ![]() | Martin Králík | HV(C) | 29 | 78 | |
11 | ![]() | Jakub Fulnek | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 30 | 78 | |
31 | ![]() | Dominik Kostka | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | |
59 | ![]() | Jiri Floder | GK | 28 | 75 | |
18 | ![]() | Matej Pulkrab | F(C) | 27 | 78 | |
10 | ![]() | Tomáš Ladra | AM,F(PTC) | 27 | 81 | |
0 | ![]() | Ylldren Ibrahimaj | TV(C),AM(PC) | 29 | 80 | |
1 | ![]() | Matouš Trmal | GK | 26 | 78 | |
27 | ![]() | GK | 32 | 83 | ||
99 | ![]() | Petr Mikulec | GK | 25 | 75 | |
6 | ![]() | Daniel Langhamer | TV(C),AM(PTC) | 22 | 78 | |
12 | ![]() | TV,AM(PTC) | 22 | 78 | ||
30 | ![]() | Daniel Marecek | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 26 | 80 | |
28 | ![]() | AM,F(PTC) | 20 | 76 | ||
4 | ![]() | Jetmir Haliti | HV(PTC),DM,TV(T) | 28 | 80 | |
13 | ![]() | Denis Donat | HV(C) | 23 | 75 | |
15 | ![]() | Nicolas Penner | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | |
0 | ![]() | Dominik Mareš | TV,AM(PT) | 22 | 73 | |
9 | ![]() | Matyas Vojta | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | |
5 | ![]() | Benson Sakala | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | |
20 | ![]() | Solomon John | TV,AM(PT) | 23 | 77 | |
70 | ![]() | Jan Buryán | F(C) | 19 | 70 | |
14 | ![]() | Tomas Král | HV(C) | 20 | 78 | |
19 | ![]() | David Kozel | TV,AM(C) | 23 | 75 | |
0 | ![]() | F(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |