Huấn luyện viên: Andreas Brännström
Biệt danh: Bolka
Tên thu gọn: Mladá Boleslav
Tên viết tắt: MLA
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Lokotrans Arena (5,000)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Mladá Boleslav
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Marek Suchý | HV(C) | 36 | 80 | ||
8 | Marek Matejovsky | DM,TV,AM(C) | 42 | 80 | ||
33 | Jan Šeda | GK | 38 | 77 | ||
3 | Martin Králík | HV(C) | 29 | 78 | ||
26 | Andrej Kadlec | HV,DM,TV(P) | 28 | 78 | ||
11 | Jakub Fulnek | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 30 | 78 | ||
31 | Dominik Kostka | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | ||
59 | Jiri Floder | GK | 27 | 75 | ||
18 | Matej Pulkrab | F(C) | 27 | 78 | ||
32 | Lamin Jawo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
10 | Tomáš Ladra | AM,F(PTC) | 27 | 81 | ||
23 | Vasil Kusej | AM,F(PTC) | 24 | 82 | ||
7 | Patrik Zitny | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
1 | Matouš Trmal | GK | 26 | 78 | ||
99 | Petr Mikulec | GK | 25 | 75 | ||
6 | Daniel Langhamer | TV(C),AM(PTC) | 21 | 78 | ||
12 | Vojtech Stransky | TV,AM(PT) | 21 | 73 | ||
30 | Daniel Marecek | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 26 | 80 | ||
28 | Lukas Mašek | AM,F(PTC) | 20 | 75 | ||
13 | Denis Donat | HV(C) | 23 | 75 | ||
66 | HV,DM(C) | 21 | 78 | |||
15 | Nicolas Penner | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
9 | Matyas Vojta | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
5 | Benson Sakala | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
20 | Solomon John | TV,AM(PT) | 23 | 77 | ||
70 | Jan Buryán | F(C) | 19 | 67 | ||
21 | Lukas Fila | AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||
14 | Tomas Král | HV(C) | 20 | 77 | ||
19 | David Kozel | TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
0 | F(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |