Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Táborsko
Tên viết tắt: TAB
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Sezimovo Ústí (2,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Sezimovo Ústí
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Martin Nespor | F(C) | 34 | 77 | |
20 | ![]() | Petr Javorek | DM,TV(C) | 39 | 73 | |
6 | ![]() | Lubos Tusjak | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 75 | |
0 | ![]() | Jakub Sasinka | F(C) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Martin Pastornický | GK | 29 | 72 | |
22 | ![]() | Jiri Katerinak | TV,AM(C) | 29 | 76 | |
7 | ![]() | Adam Provazník | F(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Aleš Nešický | TV,AM(C) | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Jakub Barac | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 | |
19 | ![]() | Daniel Kosek | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 | |
0 | ![]() | Lukas Pfeifer | TV,AM(PT) | 25 | 65 | |
23 | ![]() | Bojan Djordjic | AM(PTC) | 30 | 75 | |
0 | ![]() | Kevin Zizek | F(C) | 26 | 74 | |
0 | ![]() | Matous Nikl | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | |
0 | ![]() | AM(C),F(PTC) | 25 | 75 | ||
0 | ![]() | GK | 24 | 65 | ||
18 | ![]() | Jiri Mezera | HV(TC) | 24 | 74 | |
17 | ![]() | Emmanuel Tolno | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | |
0 | ![]() | AM,F(TC) | 21 | 75 | ||
0 | ![]() | Tomas Hák | TV(C) | 21 | 63 | |
26 | ![]() | Ngosa Sunzu | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
15 | ![]() | Matous Varacka | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |