9
Jirí SKALAK

Full Name: Jirí Skalak

Tên áo: SKALÁK

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Mar 12, 1992)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: SK Dynamo Ceské Budejovice

Squad Number: 9

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2024SK Dynamo Ceské Budejovice75
Feb 26, 2024SK Dynamo Ceské Budejovice77
Sep 13, 2023SK Dynamo Ceské Budejovice77
Sep 5, 2023SK Dynamo Ceské Budejovice78
Jun 20, 2023Mlada Boleslav78
May 14, 2022Mlada Boleslav78
May 9, 2022Mlada Boleslav82
Feb 9, 2021Mlada Boleslav82
Feb 5, 2020Millwall82
Feb 18, 2019Millwall82
Feb 13, 2019Millwall84
Aug 2, 2018Millwall84
May 6, 2016Brighton & Hove Albion84
Feb 2, 2016Brighton & Hove Albion84
Nov 17, 2015Mlada Boleslav84

SK Dynamo Ceské Budejovice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Zdenek OndrasekZdenek OndrasekF(C)3678
9
Jirí SkalakJirí SkalakAM(PTC)3275
28
Juraj KotulaJuraj KotulaHV(PC)2976
20
Michal HubínekMichal HubínekDM,TV,AM(C)3077
10
Filip HavelkaFilip HavelkaTV,AM(C)2778
1
Vilém Fendrich
FK Jablonec
GK3475
17
Vincent TrummerVincent TrummerHV,DM,TV(T)2477
30
Martin JanacekMartin JanacekGK2476
14
Emil TischlerEmil TischlerDM,TV(C)2677
4
Vaclav Mika
Viktoria Plzeň
HV(C)2473
Michal NemecekMichal NemecekHV,DM,TV(T)2165
27
David KrchDavid KrchTV,AM(C)2168
15
Ondrej CoudekOndrej CoudekHV(C)2073
6
Quadri AdediranQuadri AdediranAM(PT),F(PTC)2277
11
Vojtech HoraVojtech HoraF(C)2070
Libor BastlLibor BastlAM(PT),F(PTC)2165
21
Tuguldur GantogtokhTuguldur GantogtokhF(C)2065
29
Colin AndrewColin AndrewGK2063
Martin PrášekMartin PrášekF(C)2165
25
Mamadou KoneMamadou KoneHV,DM(C)2773
18
Marvis Ogiomade
Vysočina Jihlava
AM(PT),F(PTC)2473
24
Ondrej NovakOndrej NovakHV(C)2070
Dominik NemecDominik NemecTV(C)1865
Aleš ValentaAleš ValentaGK1965
22
Matej FaltusMatej FaltusHV(C)1963
Luboš SimečekLuboš SimečekHV(C)1765
Dominik LouzeckyDominik LouzeckyDM,TV(C)1965
Tomás DrchalTomás DrchalAM(PT),F(PTC)2065