?
Virgil DRĂGHIA

Full Name: Virgil Drăghia

Tên áo: DRĂGHIA

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Jul 31, 1990)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 24, 2024Rapid Bucureşti73
Aug 19, 2024Rapid Bucureşti76
Jul 10, 2024Rapid Bucureşti76
Feb 23, 2022Rapid Bucureşti76
Feb 17, 2022Rapid Bucureşti78
Feb 3, 2022Rapid Bucureşti78
Oct 26, 2020Rapid Bucureşti78
Aug 20, 2020Politehnica Iași78
Sep 7, 2018Rapid Bucureşti78
Sep 4, 2018Rapid Bucureşti75
Jul 17, 2018FC Voluntari75
Dec 12, 2017Daco-Getica București75
Oct 24, 2016Concordia Chiajna75
Jul 25, 2016CS Universitatea Craiova75
Oct 1, 2014Rapid Bucureşti75

Rapid Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Jakub HromadaJakub HromadaDM,TV(C)2980
23
Cristian ManeaCristian ManeaHV(PC),DM(P)2785
13
Denis CiobotariuDenis CiobotariuHV(PTC)2781
16
Mihai AioaniMihai AioaniGK2582
95
Elvir KoljićElvir KoljićF(C)3080
36
Filip BlažekFilip BlažekHV,DM,TV(C)2778
29
Alex DobreAlex DobreAM(PT),F(PTC)2681
66
Diogo MendesDiogo MendesDM,TV(C)2780
47
Christopher BraunChristopher BraunHV(PT),DM,TV(P)3380
17
Tobias ChristensenTobias ChristensenDM,TV,AM(C)2582
6
Lars KramerLars KramerHV(C)2678
99
Claudiu MicovschiClaudiu MicovschiTV,AM(PT)2680
5
Alexandru PașcanuAlexandru PașcanuHV(PC)2682
10
Claudiu PetrilaClaudiu PetrilaAM(PTC),F(PT)2482
18
Kader KeitaKader KeitaDM,TV(C)2480
90
Antoine BaroanAntoine BaroanF(C)2581
Paul IacobPaul IacobHV,DM(C)2982
19
Răzvan OneaRăzvan OneaHV,DM,TV(P)2781
9
Timotej JamborTimotej JamborF(C)2277
28
Luka GojkovićLuka GojkovićDM,TV,AM(C)2580
8
Constantin GrameniConstantin GrameniDM,TV(C)2282
21
Cristian IgnatCristian IgnatHV(C)2280
15
Cătălin VulturarCătălin VulturarDM,TV(C)2173
24
Andrei BorzaAndrei BorzaHV,DM,TV(T)1980
88
George UngureanuGeorge UngureanuGK1870
55
Rareș PopRareș PopAM,F(P)2078
11
Borisav BurmazBorisav BurmazAM(PT),F(PTC)2480
98
Gabriel GheorgheGabriel GheorgheTV,AM(C)1863
3
Robert BădescuRobert BădescuHV(TC)2070
7
Omar el SawyOmar el SawyTV,AM,F(C)2175
1
Franz Stolz
Genoa CFC
GK2473
27
Drilon HazrollajDrilon HazrollajAM,F(PT)2178
Octavian CepoiOctavian CepoiAM(P),F(PC)1965
31
Adrian BriciuAdrian BriciuGK1765
52
Sebastian BanuSebastian BanuTV(C)1763