Huấn luyện viên: Fuat Kılıç
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Oldenburg
Tên viết tắt: VFB
Năm thành lập: 1897
Sân vận động: Marschweg-Stadion (15,200)
Giải đấu: Regionalliga Nord
Địa điểm: Oldenburg
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dominik Kisiel | GK | 34 | 73 | ||
49 | Sebastian Mielitz | GK | 34 | 75 | ||
3 | Marcel Appiah | HV(PC) | 36 | 77 | ||
19 | Christopher Buchtmann | DM,TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
16 | Marc Stendera | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
17 | Patrick Möschl | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
44 | Nico Knystock | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 77 | ||
9 | Max Wegner | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | ||
32 | Oliver Steurer | HV(TC) | 29 | 77 | ||
31 | Justin Plautz | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 72 | ||
27 | Elsamed Ramaj | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
0 | Aurel Loubongo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
24 | Kebba Badjie | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
0 | Noah Plume | HV,DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
20 | Jakob Bookjans | AM,F(TC) | 23 | 68 | ||
18 | Pascal Richter | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 65 | ||
28 | Moritz Onken | GK | 20 | 60 | ||
27 | Dominique Ndure | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
12 | Linus Schäfer | HV,DM,TV(C) | 20 | 66 | ||
10 | Kamer Krasniqi | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
4 | Leon Deichmann | HV(PTC) | 27 | 73 | ||
5 | Fabian Herbst | HV(C) | 23 | 67 | ||
7 | Rafael Brand | AM(PT) | 29 | 72 | ||
0 | Jamal El-Srouij | HV,DM(P) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Nord | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SV Wilhelmshaven | |
SV Meppen |