Huấn luyện viên: Jim Bentley
Biệt danh: Port. The Sandgrounders.
Tên thu gọn: Southport
Tên viết tắt: SOU
Năm thành lập: 1881
Sân vận động: Merseyrail Community Stadium (6,008)
Giải đấu: National League North
Địa điểm: Southport
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nathaniel Knight-Percival | HV,DM(C) | 37 | 71 | ||
9 | Jamie Proctor | F(C) | 32 | 72 | ||
25 | Danny Philliskirk | TV,AM,F(C) | 33 | 68 | ||
13 | Tony Mcmillan | GK | 42 | 67 | ||
7 | Danny Lloyd | TV,AM(PT) | 32 | 72 | ||
10 | Marcus Carver | F(C) | 31 | 67 | ||
8 | David Morgan | DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
16 | Jordan Keane | HV,DM,TV(C) | 31 | 70 | ||
3 | Jack Doyle | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | ||
20 | Luke Burgess | TV(C) | 25 | 67 | ||
22 | Sam Minihan | HV,DM,TV(P) | 30 | 67 | ||
23 | Jack Stafford | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 72 | ||
18 | Sonny Hilton | TV,AM(PC) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League North | 2 | |
Football League Two | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Fleetwood Town | |
Chorley FC | |
Tranmere Rovers |