Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chorley
Tên viết tắt: CHO
Năm thành lập: 1883
Sân vận động: Victory Park (4,100)
Giải đấu: National League North
Địa điểm: Chorley
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Steven Drench | GK | 39 | 66 | |
0 | ![]() | Mark Ellis | HV(C) | 36 | 70 | |
2 | ![]() | Adam Henley | HV,DM(PT) | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Kwame Boateng | HV(PTC) | 26 | 67 | |
0 | ![]() | David Moyo | F(C) | 30 | 73 | |
9 | ![]() | Jack Sampson | F(C) | 31 | 70 | |
0 | ![]() | Adam Blakeman | HV,DM,TV(T) | 33 | 66 | |
1 | ![]() | Matt Urwin | GK | 31 | 70 | |
0 | ![]() | AM,F(PT) | 27 | 68 | ||
8 | ![]() | Mike Calveley | TV(C) | 25 | 64 | |
0 | ![]() | Scott Wilson | HV(TC) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Rhys Fenlon | TV,AM(PT) | 23 | 68 | |
0 | ![]() | Kole Hall | AM(P),F(PC) | 26 | 63 | |
0 | ![]() | Sam Bird | HV(PC) | 22 | 66 | |
0 | ![]() | George Horbury | TV(C) | 20 | 65 | |
35 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |