Biệt danh: The Blues. The Seals.
Tên thu gọn: Chester
Tên viết tắt: CHE
Năm thành lập: 1885
Sân vận động: Deva Stadium (5,376)
Giải đấu: National League North
Địa điểm: Chester
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Kevin Roberts | HV(PC) | 35 | 66 | |
0 | ![]() | Mitch Hancox | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 67 | |
7 | ![]() | Tom Peers | F(C) | 29 | 65 | |
0 | ![]() | Danny Devine | TV(C) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Dan Turner | F(C) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | James Hardy | AM(PTC),F(PT) | 28 | 69 | |
0 | ![]() | Scott Burgess | TV(C) | 27 | 68 | |
0 | ![]() | Connell Rawlinson | HV(C) | 33 | 72 | |
0 | ![]() | Jack Bainbridge | HV(C) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | Jack Lambert | TV,AM(PT) | 26 | 63 | |
0 | ![]() | F(C) | 27 | 66 | ||
29 | ![]() | Dan Mooney | AM,F(PTC) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Nathan Woodthorpe | HV,DM,TV(T) | 23 | 60 | |
0 | ![]() | Christian Norton | F(C) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Zak Goodson | F(C) | 24 | 60 | |
0 | ![]() | Jordan Hunter | HV,TV(P),DM(PC) | 25 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League North | 1 |
![]() | National League | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Welsh Cup | 4 |